Seretide Accuhaler 50/500mcg Bột hít phân liều Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

seretide accuhaler 50/500mcg bột hít phân liều

glaxosmithkline pte., ltd. - salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate) ; fluticason propionat - bột hít phân liều - 50µg/liều; 500µg/liều

Singulair Viên nén bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

singulair viên nén bao phim

merck sharp & dohme (asia) ltd. - montelukast (dưới dạng montelukast natri) - viên nén bao phim - 10mg

Singulair Cốm uống Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

singulair cốm uống

merck sharp & dohme (asia) ltd. - monetlukast (dưới dạng montelukast natri) - cốm uống - 4mg

Singulair 4mg Viên nhai Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

singulair 4mg viên nhai

merck sharp & dohme (asia) ltd. - montelukast (dưới dạng montelukast natri) - viên nhai - 4 mg

Singulair 5mg Viên nhai Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

singulair 5mg viên nhai

merck sharp & dohme (asia) ltd. - montelukast (dưới dạng montelukast natri) - viên nhai - 5mg

TRAHES Bottle Thuốc bột pha hỗn dịch Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

trahes bottle thuốc bột pha hỗn dịch

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - mỗi 5ml hỗn dịch sau hoàn nguyên chứa: montelukast (dưới dạng montelukast natri) - thuốc bột pha hỗn dịch - 4mg

Thalidomid 100 Viên nang cứng Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thalidomid 100 viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - thalidomid - viên nang cứng - 100 mg

Trahes 5 mg Thuốc bột pha hỗn dịch uống Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

trahes 5 mg thuốc bột pha hỗn dịch uống

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - montelukast (dưới dạng montelukast natri) - thuốc bột pha hỗn dịch uống - 5 mg

Tynen Injection Dung dịch tiêm truyền Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tynen injection dung dịch tiêm truyền

tty biopharm company limited - docetaxel khan - dung dịch tiêm truyền - 20 mg/ml