Alenbe Plus 70mg/2800 IU Viên nén Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alenbe plus 70mg/2800 iu viên nén

công ty tnhh hasan-dermapharm - acid alendronic (dưới dạng natri alendronat trihydrat); vitamin d3 (dưới dạng cholecalciferol) - viên nén - 70mg; 2800iu

Alipid 20 Viên nén bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alipid 20 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm opv - atorvastatin - viên nén bao phim - 20mg

Alphamethason-DHT Viên nén Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alphamethason-dht viên nén

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - dexamethason - viên nén - 0,5mg

Alphausarichsin Viên nén Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alphausarichsin viên nén

chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm phong phú- nhà máy sản xuất dược phẩm usarichpharm - betamethason - viên nén - 0.5 mg

Amapirid 2mg Viên nén Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amapirid 2mg viên nén

công ty tnhh một thành viên dược phẩm và sinh học y tế - glimepiride - viên nén - 2mg

Amapirid 4mg Viên nén Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amapirid 4mg viên nén

công ty tnhh một thành viên dược phẩm và sinh học y tế - glimepiride - viên nén - 4mg

Amaryl Viên nén Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amaryl viên nén

công ty tnhh sanofi-aventis việt nam - glimepirid - viên nén - 4mg

Amaryl 1mg Viên nén Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amaryl 1mg viên nén

công ty tnhh sanofi-aventis việt nam - glimepiride - viên nén - 1mg

Amp - Ginine Viên nang Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amp - ginine viên nang

công ty cổ phần dược Đồng nai. - arginin hcl - viên nang - 200mg

Androcur Viên nén Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

androcur viên nén

bayer (south east asia) pte., ltd. - cyproteron acetate - viên nén - 50mg