Bluecose Viên nén Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bluecose viên nén

bluepharma- indústria farmacêutical, s.a. - acarbose - viên nén - 100 mg

Datrieuchung-New Viên nang cứng Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

datrieuchung-new viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - pharbaco - paracetamol ; clorpheniramin maleat ; dextromethorphan.hbr ; phenylephrin. hcl - viên nang cứng - 325mg; 2mg; 10mg; 5mg

Diệp Hạ Châu PV Viên nang cứng Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

diệp hạ châu pv viên nang cứng

công ty cổ phần dược thảo phúc vinh - cao đặc diệp hạ châu 20% (tương đương 1660 mg diệp hạ châu ) - viên nang cứng - 166 mg

Erythromycin 250 mg Viên nén bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

erythromycin 250 mg viên nén bao phim

công ty tnhh sản xuất thương mại dược phẩm nic (nic pharma) - erythromycin - viên nén bao phim - 250 mg

Havafen Hỗn dịch Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

havafen hỗn dịch

công ty cổ phần dược phẩm 3/2 - ibuprofen - hỗn dịch - 100mg/5ml

Hoàng trĩ an Viên hoàn cứng Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoàng trĩ an viên hoàn cứng

công ty cổ phần dược phẩm yên bái. - Đẳng sâm ; hoàng kỳ ; Đương quy ; bạch truật ; thăng ma ; sài hồ ; trần bì ; cam thảo ; hòe hoa ; kinh giới ; nhục thung dung ; bá tử nhân ; vừng đen - viên hoàn cứng - 0,48g; 0,48g; 0,25g; 0,38g;0,38g; 0,38mg; 0,19mg; 0,19mg; 0,25mg; 0,38mg; 0,25mg; 0,25mg; 0,25mg