A.T Urea 20% Kem bôi da Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

a.t urea 20% kem bôi da

công ty cổ phần dược phẩm an thiên - mỗi lọ 10g kem bôi da chứa urea 2 g - kem bôi da - 2 g

Fendexi forte Kem bôi da Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fendexi forte kem bôi da

công ty tnhh phil inter pharma - mỗi 5g kem bôi da chứa: betamethason valerat 6,07 mg; acid fucidic 100 mg - kem bôi da - 6,07 mg; 100 mg

Lipiodol Ultra Fluide Dung dịch tiêm Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lipiodol ultra fluide dung dịch tiêm

hyphens marketing & technical services pte. ltd. - ethyl ester của acid béo đã iod hoá trong hạt dầu thuốc phiện - dung dịch tiêm - iodine 480mg/ml

Maxxacne-B 10 Gel bôi da Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

maxxacne-b 10 gel bôi da

công ty cổ phần dược phẩm ampharco u.s.a - mỗi 15g gel bôi da chứa: benzoyl peroxyd 1500 mg - gel bôi da - 1500 mg

Mykezol kem bôi da Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mykezol kem bôi da

công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - mỗi 10 gam kem bôi da chứa: ketoconazol 0,2g - kem bôi da - 0,2g

Soslac G3 Kem bôi ngoài da Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

soslac g3 kem bôi ngoài da

công ty cổ phần dược phẩm ampharco u.s.a - mỗi tuýp 15g kem bôi da chứa gentamycin (dưới dạng gentamycin sulfat) 15 mg; betamethason dipropionat 9,6mg; clotrimazol 150mg - kem bôi ngoài da - 15 mg; 9,6mg; 150mg

Beprosazone Thuốc mỡ dùng ngoài da Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

beprosazone thuốc mỡ dùng ngoài da

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - acid salicylic ; betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat) - thuốc mỡ dùng ngoài da - 0,45 g; 7,5 mg