Sáng mắt-F Viên nang cứng Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sáng mắt-f viên nang cứng

công ty tnhh dược phẩm fito pharma - mỗi viên chứa: cao khô dược liệu 243,3mg (tương đương thục địa 400mg; sơn thù 200mg; trạch tả 150mg; mẫu đơn bì 150mg; câu kỷ tử 100mg; hoài sơn 80mg; phục linh 70mg; cúc hoa 43,3mg); bột mịn dược liệu gồm hoài sơn 120mg; phục linh 80mg; cúc hoa 56,7mg - viên nang cứng

Sâm nhung bổ thận P/H Hoàn mềm Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sâm nhung bổ thận p/h hoàn mềm

công ty tnhh đông dược phúc hưng - thục địa ; hoài sơn ; Đương quy ; liên nhục ; ba kích ; hà thủ ô đỏ ; bách hợp ; bạch linh ; thỏ ty tử ; bạch truật ; Đảng sâm ; xuyên khung ; nhục thung dung; viễn chí ; nhân sâm ; nhung hươu ; cam thảo ; cao ban long ; cao các dược liệu (tương đương với cẩu tích ; trạch tả ; Đỗ trọng ; câu kỷ tử ; tục đoạn ) ; mật ong - hoàn mềm - 1,16g; 0,39g; 0,39g; 0,39g; 0,27g; 0,27g; 0,27g; 0,27g; 0,19g; 0,16g; 0,16g; 0,16g; 0,12g; 0,08g; 0,04g; 0,02g; 0,02g; 0,03g; 0

Sâm nhung bổ thận TW3 Viên nang cứng Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sâm nhung bổ thận tw3 viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 3 - nhung hươu; cam thảo; Đảng sâm; xuyên khung; bạch linh; Đương quy; ba kích; hoài sơn; liên nhục; cao đặc các dược liệu (cao ban long 7,2 mg; viễn chí 16 mg; Đỗ trọng 24 mg; nhục thung dung 24 mg; cẩu tích 30 mg; trạch tả 30 mg; bạch truật 36 mg; thỏ ty tử 40 mg; câu kỷ tử 40 mg; hà thủ ô đỏ 45 mg; tục đoạn 58 mg; bách hợp 60 mg; thục địa 240 mg); nhân sâm - viên nang cứng - 2,4mg; 5mg; 24mg; 28mg; 40mg; 40mg; 60mg; 76mg; 88mg; 300mg; 7,2mg

Tabronem Bột pha tiêm Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tabronem bột pha tiêm

công ty tnhh phil inter pharma - imipenem , cilastatin - bột pha tiêm - 500mg; 500mg

Tanmogan Hoàn cứng Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tanmogan hoàn cứng

cơ sở hòa thuận Đường - câu kỷ tử - hoàn cứng - mỗi 40g chứa: câu kỷ tử 36g

Thang đại bổ Thuốc thang Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thang đại bổ thuốc thang

công ty tnhh Đông dược phúc hưng - nhân sâm; ba kích; cốt toái bổ; hà thủ ô đỏ; hoài sơn; Đương quy; thục địa; bạch linh; xuyên khung; cát sâm; cam thảo; bạch thược; bạch truật; Đỗ trọng; câu kỷ tử; Đại táo; liên nhục; hoàng kỳ; kê huyết đằng; tục đoạn; Ý dĩ; ngưu tất; cẩu tích; thổ phục linh; ngũ gia bì; trần bì; thiên niên kiện - thuốc thang - 10 g; 20 g; 30 g; 20 g; 30 g; 25 g; 100 g; 20 g; 15 g; 60 g; 20 g; 20 g; 15 g; 15 g; 20 g; 50 g; 20 g; 30 g; 30 g; 20 g; 10 g; 4

Thập toàn đại bổ gia vị Thuốc thang Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thập toàn đại bổ gia vị thuốc thang

cơ sở sản xuất - bào chế thuốc y học cổ truyền - Đảng sâm; bạch linh; bạch truật; xuyên khung; Đương quy; thục địa; bạch thược; Đại táo; bạch chỉ nam; câu kỷ tử; liên nhục; dây Đau xương; thổ phục linh; cấu tích; kê huyết đằng; ngưu tất; sơn tra; cam thảo; quế chi; hoằng kỳ - thuốc thang - 10g; 10g; 8g; 8g; 10g; 20g; 8g; 20g; 50g; 8g; 4g; 8g; 60g; 50g; 50g; 50g; 14g; 30g; 10g; 10g; 12g

Tân sinh hoàn Hoàn cứng Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tân sinh hoàn hoàn cứng

cơ sở sản xuất đông dược việt linh - nhân sâm, ngũ vị tử, mạch môn, phòng kỷ, xuyên bối mẫu, hoàng kỳ, tri mẫu, ngưu bàng tử - hoàn cứng - 5g;5g;8g;4g;6g;8g;6g;6g;

Viên phong thấp - GRP Viên nang cứng Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

viên phong thấp - grp viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm xanh - cao khô dược liệu (tương đương với: hy thiêm 800mg; thổ phụ linh 400mg; hà thủ ô đỏ chế 400mg; thương nhĩ tử 400mg; phòng kỷ 400mg; thiên niên kiện 300mg; huyết giác 300mg; Đương quy 300mg; tam thất 100mg); bột tam thất - viên nang cứng - 300 mg; 50 mg

Viên sáng mắt - BVP Viên nén bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

viên sáng mắt - bvp viên nén bao phim

công ty cổ phần bv pharma - bạch tật lê; bạch thược; câu kỷ tử; cúc hoa; Đơn bì; Đương quy; hoài sơn; phục linh; sơn thù; thạch quyết minh; thục địa; trạch tả - viên nén bao phim - 173; 16 mg; 216,46 mg; 259,74 mg; 259,74 mg; 259,74 mg; 259,74 mg; 259,74 mg; 216,46 mg; 216,46 mg; 216,46 mg; 346,32 mg; 173,16