Dopharogyl Viên nén bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dopharogyl viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - spiramycin ; metronidazol - viên nén bao phim - 750.000 iu; 125 mg

Dorogyne F viên nén bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dorogyne f viên nén bao phim

công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế domesco - spiramycin, metronidazol - viên nén bao phim - 1.500.000 iu; 250mg

Doropycin 1,5 M.I.U Viên nén bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

doropycin 1,5 m.i.u viên nén bao phim

công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế domesco - spiramycin - viên nén bao phim - 1.500.000iu

Doropycin 3 MIU Viên nén bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

doropycin 3 miu viên nén bao phim

công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế domesco - spiramycin - viên nén bao phim - 3.000.000iu

Doropycin 750.000 IU thuốc bột Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

doropycin 750.000 iu thuốc bột

công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế domesco - spiramycin - thuốc bột - 750.000 iu

Emycin DHG Thuốc bột pha hỗn dịch uống Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

emycin dhg thuốc bột pha hỗn dịch uống

công ty cổ phần dược hậu giang - erythromycin - thuốc bột pha hỗn dịch uống - 250mg

EmycinDHG 250 Thuốc bột pha hỗn dịch uống Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

emycindhg 250 thuốc bột pha hỗn dịch uống

công ty tnhh mtv dược phẩm dhg - erythromycin - thuốc bột pha hỗn dịch uống - 250 mg

Enhamox Viên nén bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

enhamox viên nén bao phim

lloyd laboratories inc. - amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrate); acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali) - viên nén bao phim - 500mg; 125mg

Ery Children 250mg Cốm pha hỗn dịch uống Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ery children 250mg cốm pha hỗn dịch uống

tedis - erythromycin (dưới dạng erythromycin ethyl succinat) - cốm pha hỗn dịch uống - 250mg

Erymekophar Thuốc bột uống Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

erymekophar thuốc bột uống

công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - erythromycin (dưới dạng erythromycin stearat) - thuốc bột uống - 250 mg