Bidicorbic 500 Viên nang Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bidicorbic 500 viên nang

công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - acid ascorbic (vitamin c) - viên nang - 500 mg

C 500 Glomed Viên nang cứng Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

c 500 glomed viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm glomed - acid ascorbic - viên nang cứng - 500 mg

Rutin - C fort Viên nén bao đường Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rutin - c fort viên nén bao đường

công ty cổ phần dược hà tĩnh - acid ascorbic; rutin - viên nén bao đường - 60mg; 60mg

Rutin Vitamin C - HT Viên nén bao đường Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rutin vitamin c - ht viên nén bao đường

công ty cổ phần dược hà tĩnh - acid ascorbic ; rutin - viên nén bao đường - 50 mg; 50 mg

Vitamin C 250 Viên nén bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin c 250 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược vacopharm - acid ascorbic - viên nén bao phim - 250mg

Vitamin C 250 mg Viên nang cứng Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin c 250 mg viên nang cứng

công ty tnhh sản xuất thương mại dược phẩm nic (nic pharma) - acid ascorbic (vitamin c) - viên nang cứng - 250 mg

Vitamin C 250 mg Viên nang cứng Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin c 250 mg viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm quảng bình - acid ascorbic - viên nang cứng - 250 mg

Vitamin C 500 mg viên nén bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin c 500 mg viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - acid ascorbic - viên nén bao phim - 500mg

Vitamin C 500 mg Viên nang cứng Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin c 500 mg viên nang cứng

công ty cổ phần dược Đồng nai. - acid ascorbic - viên nang cứng - 500 mg

Vitamin C 500mg Viên bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin c 500mg viên bao phim

công ty cổ phần dược phẩm trung ương vidipha - acid ascorbic - viên bao phim - 500mg