Taurin Nguyên liệu làm thuốc Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

taurin nguyên liệu làm thuốc

công ty cổ phần hóa dược việt nam - taurin - nguyên liệu làm thuốc - 5kg; 10kg

Tinamcis I.V Thuốc bột pha tiêm Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tinamcis i.v thuốc bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm glomed - imipenem (dưới dạng imipenem monohydrat); cilastatin (dưới dạng cilastatin natri) - thuốc bột pha tiêm - 500 mg;500 mg

Tizalon 4 Viên nén Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tizalon 4 viên nén

công ty cổ phần dược phẩm glomed - tizanidin (dưới dạng tizanidin hydroclorid) - viên nén - 4 mg

Tradophen Viên nén bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tradophen viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm glomed - paracetamol ; tramadol hydroclorid - viên nén bao phim - 325mg; 37,5mg

Triamgol Viên nén Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

triamgol viên nén

công ty cổ phần dược hà tĩnh - triamcinolone - viên nén - 4 mg

Utoma Viên nang cứng Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

utoma viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm nova - gemfibrozil - viên nang cứng - 300 mg

V-PROX 100 Viên nén  bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

v-prox 100 viên nén bao phim

l.b.s. laboratory ltd. part - cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) - viên nén bao phim - 100mg

V-PROX 200 Viên nén  bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

v-prox 200 viên nén bao phim

l.b.s. laboratory ltd. part - cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) - viên nén bao phim - 200mg

Viên nén bao phim YSPPulin Viên nén bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

viên nén bao phim ysppulin viên nén bao phim

y.s.p. industries (m) sdn. bhd. - metoclopramid hydroclorid - viên nén bao phim - 10 mg