Superfix Viên nén bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

superfix viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm doha - cefixim trihydrat - viên nén bao phim - 200mg

Argibu 300 Viên nén bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

argibu 300 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm savi - dexibuprofen - viên nén bao phim - 300mg

Prednisolone 5mg Viên nang cứng Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

prednisolone 5mg viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm tv. pharm - prednisolon - viên nang cứng - 5mg

Cefpovera 100 Bột pha hỗn dịch uống Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefpovera 100 bột pha hỗn dịch uống

công ty cổ phần trust farma quốc tế - mỗi gói 2g chứa: cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) 100mg - bột pha hỗn dịch uống - 100mg

Atovze 80/10 Viên nén bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

atovze 80/10 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm savi - atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci trihydrat) 80mg ; ezetimib 10mg - viên nén bao phim - 80mg ; 10mg

Rovastin 20mg Viên nén bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rovastin 20mg viên nén bao phim

paradigm pharmaceuticals inc. - rosuvastatin (dưới dạng rosuvastatin calci) - viên nén bao phim - 20mg

Temptcure-100 Viên nén bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

temptcure-100 viên nén bao phim

công ty cổ phần thiết bị t&t - sildenafil (dưới dạng sildenafil citrat) - viên nén bao phim - 100 mg

Midagentin 500/125mg Viên nén bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

midagentin 500/125mg viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm minh dân - amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) 500 mg; acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat + avicel tỷ lệ (1:1)) 125 mg - viên nén bao phim - 500 mg; 125 mg