Aluvia Viên nén bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aluvia viên nén bao phim

abbott laboratories - lopinavir ; ritonavir - viên nén bao phim - 200mg; 50mg

Paclitaxel Onkovis 6mg/ml Dung dịch đậm đặc dùng truyền tĩnh mạch sau pha loãng. Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

paclitaxel onkovis 6mg/ml dung dịch đậm đặc dùng truyền tĩnh mạch sau pha loãng.

công ty tnhh bình việt Đức - paclitaxel - dung dịch đậm đặc dùng truyền tĩnh mạch sau pha loãng. - 6 mg/ml

Primolut N Viên nén Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

primolut n viên nén

bayer (south east asia) pte., ltd. - norethisterone - viên nén - 5 mg

Tarka Viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tarka viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát

abbott laboratories - verapamil hydrochloride ; trandolapril - viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát - 180mg; 2mg

Arotan Viên nén bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

arotan viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm tâm Đan - leflunomide - viên nén bao phim - 20 mg

Faslodex Dung dịch tiêm Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

faslodex dung dịch tiêm

astrazeneca singapore pte., ltd. - fulvestrant - dung dịch tiêm - 50mg/ml

Irinotecan onkovis 20mg/ml Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

irinotecan onkovis 20mg/ml dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch

công ty tnhh bình việt Đức - irinotecan hydroclorid trihydrat - dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch - 20mg/ml

Opiphine Dung dịch tiêm Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

opiphine dung dịch tiêm

công ty tnhh bình việt Đức - morphin (dưới dạng morphin sulphat 5h2o 10mg/ml) - dung dịch tiêm - 7,25mg/ml