Bricanyl Expectorant Si rô Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bricanyl expectorant si rô

astrazeneca singapore pte., ltd. - terbutalin sulphat; guaifenesin - si rô - 18 mg; 798 mg

Calci vita Dung dịch uống Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

calci vita dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - calci glucoheptonat; vitamin c ; vitamin pp - dung dịch uống - 1,1 g/10 ml; 0,1 g/10 ml; 0,05 g/10 ml

Candibiotic Dung dịch nhỏ tai Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

candibiotic dung dịch nhỏ tai

glenmark pharmaceuticals ltd. - chloramphenicol ; beclometason dipropionat ; clotrimazole ; lidocain hcl - dung dịch nhỏ tai - 5% kl/tt; 0,025% kl/tt ; 1% kl/tt ; 2% kl/tt

Cardioton Viên nang mềm Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cardioton viên nang mềm

công ty tnhh một thành viên dược phẩm hoa nhài - ubidecarenone ; d-alpha-tocopherol - viên nang mềm - 30mg; 6,71mg