Megliptin 50 Viên nén bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

megliptin 50 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm glomed - sitagliptin (dưới dạng sitagliptin phosphat monohydrat) - viên nén bao phim - 50 mg

Isotisun 10 Viên nang mềm Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

isotisun 10 viên nang mềm

công ty cổ phần dược phẩm me di sun - isotretinoin - viên nang mềm - 10 mg

Canpaxel 100 Dung dịch tiêm Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

canpaxel 100 dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - paclitaxel - dung dịch tiêm - 100mg/16,7ml

Canpaxel 30 Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

canpaxel 30 dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - paclitaxel - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 30mg/5ml

Tytdroxil 250 Viên nang cứng Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tytdroxil 250 viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm glomed - cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) - viên nang cứng - 250 mg

Atorvastatin TP Viên nang mềm Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

atorvastatin tp viên nang mềm

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci) - viên nang mềm - 10 mg

Perdolan Viên nén Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

perdolan viên nén

công ty cổ phần dược phẩm glomed - paracetamol; ibuprofen - viên nén - 325 mg; 200mg

Lercanidipine-Teva 20mg Viên nén bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lercanidipine-teva 20mg viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm duy tân - lercanidipin hydroclorid (tương đương 18,8 mg lercanidipin) - viên nén bao phim - 20 mg

Glotadol CF Viên nén bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glotadol cf viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm glomed - paracetamol; dextromethophan hbr; phenylephrin hcl ; guaifenesin - viên nén bao phim - 500 mg; 15 mg; 10 mg; 200 mg