Sorbitol Thuốc bột uống Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sorbitol thuốc bột uống

công ty cổ phần dược và vật tư y tế bình thuận - sorbitol - thuốc bột uống - 5g

Sorbitol 5g Thuốc bột Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sorbitol 5g thuốc bột

công ty tnhh sản xuất thương mại dược phẩm nic (nic pharma) - sorbitol - thuốc bột - 5g

Sorbitol 5g Thuốc bột pha dung dịch uống Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sorbitol 5g thuốc bột pha dung dịch uống

công ty cổ phần dược danapha - sorbitol - thuốc bột pha dung dịch uống - 5g

Sorbitol Domesco 5 g Thuốc bột Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sorbitol domesco 5 g thuốc bột

công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế domesco - sorbitol - thuốc bột - 5g

Theresol Thuốc bột pha dung dịch uống Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

theresol thuốc bột pha dung dịch uống

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - glucose khan ; natri clorid ; natri citrat dihydrat ; kali clorid - thuốc bột pha dung dịch uống - 4g; 0,7g; 0,58g; 0,3g

Trichopol Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

trichopol dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

pharmaceutical works polpharma s.a. - metronidazole - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 500mg/100ml

Oresol 245 Thuốc bột uống Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oresol 245 thuốc bột uống

công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế domesco - mỗi gói bột chứa: natri clorid 520mg; natri citrat dihydrat 580mg; kali clorid 300mg; glucose khan 2.700mg - thuốc bột uống - 520mg; 580mg; 300mg; 2.700mg

Sorbitol 5g Thuốc bột uống Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sorbitol 5g thuốc bột uống

công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar - mỗi gói 5g chứa: sorbitol 5g - thuốc bột uống - 5g

Baromezole Viên nang Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

baromezole viên nang

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - omeprazol - viên nang - 20mg