Metronidazol 250 Viên nén bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

metronidazol 250 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược vacopharm - metronidazol - viên nén bao phim - 250mg

Mitoxgen Dung dịch đậm đặc pha tiêm Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mitoxgen dung dịch đậm đặc pha tiêm

laboratorios bago s.a - mitoxantrone (dưới dạng mitoxantrone hcl) - dung dịch đậm đặc pha tiêm - 20mg

Mobic Viên nén không bao Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mobic viên nén không bao

boehringer ingelheim international gmbh - meloxicam - viên nén không bao - 7,5mg

Novynette Viên nén bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

novynette viên nén bao phim

gedeon richter plc. - ethinylestradiol ; desogestrel - viên nén bao phim - 0,02mg; 0,15mg

Pemetrexed biovagen Bột đông khô pha dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pemetrexed biovagen bột đông khô pha dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dp bách việt - pemetrexed (dưới dạng pemetrexed dinatri hemipentahydrat) - bột đông khô pha dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 100 mg

Piroxicam 10 mg viên nang (đen-đen) Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

piroxicam 10 mg viên nang (đen-đen)

công ty cổ phần dược phẩm cửu long - piroxicam - viên nang (đen-đen) - 10mg