Cetirizine Stada 10 mg Viên nén bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cetirizine stada 10 mg viên nén bao phim

công ty tnhh ld stada - việt nam - cetirizin dihydrochlorid - viên nén bao phim - 10mg

Bisoplus Stada 10 mg/25 mg Viên nén bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bisoplus stada 10 mg/25 mg viên nén bao phim

công ty tnhh ld stada-việt nam - bisoprolol fumarat ; hydroclorothiazid - viên nén bao phim - 10 mg; 25 mg

Orlistat Stada 120 mg Viên nang cứng Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

orlistat stada 120 mg viên nang cứng

công ty tnhh ld stada - việt nam - orlistat (dưới dạng vi hạt 50%) - viên nang cứng - 120mg

Lisinopril Stada 2,5 mg Viên nén Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lisinopril stada 2,5 mg viên nén

công ty tnhh ld stada-việt nam. - lisinopril (dưới dạng lisinopril dihydrat) - viên nén - 2,5 mg

Lisinopril Stada 20 mg Viên nén Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lisinopril stada 20 mg viên nén

công ty tnhh ld stada-việt nam. - lisinopril (dưới dạng lisinopril dihydrat) - viên nén - 20 mg