Stivarga Viên nén bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

stivarga viên nén bao phim

bayer (south east asia) pte., ltd. - regorafenib - viên nén bao phim - 40 mg

Valzaar H Viên nén bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

valzaar h viên nén bao phim

torrent pharmaceuticals ltd. - valsartan ; hydrochlorothiazide - viên nén bao phim - 80mg; 12,5mg

Glevonix 500 Viên nén bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glevonix 500 viên nén bao phim

glenmark pharmaceuticals ltd. - levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) - viên nén bao phim - 500mg

Recita-20 Viên nén bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

recita-20 viên nén bao phim

ipca laboratories ltd. - escitalopram (dưới dạng escitalopram oxalat) - viên nén bao phim - 20mg

Sắt - Folic Viên nén bao phim, Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sắt - folic viên nén bao phim,

công ty cổ phần dược phẩm quảng bình - sắt ii fumarat, acid folic; ting bột; lactose; gelatin; magnesi stearat; talc; hpmo; peg 6000; Đỏ erythrosin; titandioxyd - viên nén bao phim, - 200mg; 1 mg; 104,75mg; 35,5mg; 1,75mg; 3,5mg; 3,5mg; 3,5mg; 0,7mg; 0,105mg; 0,7mg

Phấn thoa da NadyROSA Thuốc bột dùng ngoài Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

phấn thoa da nadyrosa thuốc bột dùng ngoài

công ty cổ phần dược phẩm 2/9- nadyphar - kẽm oxyd ; acid boric; titan dioxyd - thuốc bột dùng ngoài - 0,5g/10g; 0,1g/10g; 0,3g/10g