Unitib Viên nén bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

unitib viên nén bao phim

korea united pharm. inc. - imatinib (dưới dạng imatinib mesylat) - viên nén bao phim - 400mg

Citalopram Stada 10 mg Viên nén bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

citalopram stada 10 mg viên nén bao phim

công ty tnhh ld stada-việt nam. - citalopram (dưới dạng citalopram hydrobromid) - viên nén bao phim - 10 mg

Citalopram Stada 20 mg Viên nén bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

citalopram stada 20 mg viên nén bao phim

công ty tnhh ld stada-việt nam. - citalopram (dưới dạng citalopram hydrobromid) 20mg - viên nén bao phim - 20mg

Apimdo Viên nén bao tan trong ruột Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

apimdo viên nén bao tan trong ruột

công ty tnhh dược phẩm do ha - pantoprazol (dưới dạng pantoprazol natri sesquihydrat) - viên nén bao tan trong ruột - 40 mg

Lercastad 10 Viên nén bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lercastad 10 viên nén bao phim

công ty tnhh ld stada - việt nam - lercanidipin hydroclorid - viên nén bao phim - 10mg

Lercastad 20 Viên nén bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lercastad 20 viên nén bao phim

công ty tnhh ld stada - việt nam - lercanidipin hydroclorid - viên nén bao phim - 20 mg

Lercatop 10mg Viên nén bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lercatop 10mg viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm toàn chân - lercanidipin hydroclorid - viên nén bao phim - 10 mg