lidocain hydroclorid 40mg/2ml dung dịch thuốc tiêm
công ty cổ phần dược vật tư y tế hải dương - lidocain hcl 40mg/2ml - dung dịch thuốc tiêm
lidocain hydroclorid 40mg/2ml dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - lidocain hydroclorid - dung dịch tiêm - 40mg/2ml
lidocain-bfs 200mg dung dịch tiêm
công ty tnhh mtv dược phẩm trung ương 1 - lidocain hydroclorid (dưới dạng lidocain hydroclorid monohydrat) 200mg/10ml - dung dịch tiêm
tin tin lido orange viên ngậm
s.i.a. (tenamyd canada) inc. - lidocaine hydrochloride; amylmetacresol; 2,4-dichlorobenzyl alcohol - viên ngậm - 10mg; 0,6mg; 1,2mg
kipasrin injection dung dịch tiêm dưới da, tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch
il hwa co., ltd. - lidocain hcl - dung dịch tiêm dưới da, tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch - 400 mg/20 ml
emla kem bôi
astrazeneca singapore pte., ltd. - lidocain; prilocain - kem bôi - mỗi gam chứa: lidocain 25mg; prilocain 25mg
lidocain 1% dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm minh dân - mỗi ống 10 ml chứa: lidocain hydroclorid 100 mg - dung dịch tiêm - 100 mg
neo-penotran forte l viên thuốc đạn đặt âm đạo
mega lifesciences pty., ltd. - metronidazole; miconazol nitrat; lidocaine - viên thuốc đạn đặt âm đạo - 750 mg; 200 mg; 100 mg
siuguangenta injection dung dịch tiêm
siu guan chem. ind. co., ltd. - gentamycin sulfat; lidocain hcl - dung dịch tiêm - mỗi ống chứa: gentamycin 80mg; lidocain hcl 4mg
tglianes kem bôi da
kyongbo pharmaceutical co., ltd. - lidocaine 25mg/g; prilocaine 25mg/g - kem bôi da