Lidocain hydroclorid 40mg/2ml Dung dịch thuốc tiêm Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lidocain hydroclorid 40mg/2ml dung dịch thuốc tiêm

công ty cổ phần dược vật tư y tế hải dương - lidocain hcl 40mg/2ml - dung dịch thuốc tiêm

Lidocain hydroclorid 40mg/2ml Dung dịch tiêm Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lidocain hydroclorid 40mg/2ml dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - lidocain hydroclorid - dung dịch tiêm - 40mg/2ml

Lidocain-BFS 200mg Dung dịch tiêm Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lidocain-bfs 200mg dung dịch tiêm

công ty tnhh mtv dược phẩm trung ương 1 - lidocain hydroclorid (dưới dạng lidocain hydroclorid monohydrat) 200mg/10ml - dung dịch tiêm

Tin Tin Lido Orange Viên ngậm Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tin tin lido orange viên ngậm

s.i.a. (tenamyd canada) inc. - lidocaine hydrochloride; amylmetacresol; 2,4-dichlorobenzyl alcohol - viên ngậm - 10mg; 0,6mg; 1,2mg

Kipasrin Injection Dung dịch tiêm dưới da, tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kipasrin injection dung dịch tiêm dưới da, tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch

il hwa co., ltd. - lidocain hcl - dung dịch tiêm dưới da, tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch - 400 mg/20 ml

Emla Kem bôi Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

emla kem bôi

astrazeneca singapore pte., ltd. - lidocain; prilocain - kem bôi - mỗi gam chứa: lidocain 25mg; prilocain 25mg

Lidocain 1% Dung dịch tiêm Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lidocain 1% dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm minh dân - mỗi ống 10 ml chứa: lidocain hydroclorid 100 mg - dung dịch tiêm - 100 mg

Neo-Penotran Forte L viên thuốc đạn đặt âm đạo Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

neo-penotran forte l viên thuốc đạn đặt âm đạo

mega lifesciences pty., ltd. - metronidazole; miconazol nitrat; lidocaine - viên thuốc đạn đặt âm đạo - 750 mg; 200 mg; 100 mg

Siuguangenta Injection Dung dịch tiêm Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

siuguangenta injection dung dịch tiêm

siu guan chem. ind. co., ltd. - gentamycin sulfat; lidocain hcl - dung dịch tiêm - mỗi ống chứa: gentamycin 80mg; lidocain hcl 4mg

Tglianes Kem bôi da Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tglianes kem bôi da

kyongbo pharmaceutical co., ltd. - lidocaine 25mg/g; prilocaine 25mg/g - kem bôi da