Salbutamol 4mg Viên nén Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

salbutamol 4mg viên nén

công ty tnhh sản xuất thương mại dược phẩm nic (nic pharma) - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) - viên nén - 4 mg

Salbutamol 2mg Viên nén Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

salbutamol 2mg viên nén

công ty cổ phần dược phẩm 2/9 tp hcm - salbutamol sulfat - viên nén - salbutamol 2mg/ viên

Salbutamol Renaudin 5mg/5ml (0,1%) dung dịch tiêm tĩnh mạch Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

salbutamol renaudin 5mg/5ml (0,1%) dung dịch tiêm tĩnh mạch

vipharco - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfate) 5mg/5ml (0,1%) - dung dịch tiêm tĩnh mạch

Ventolin Inhaler (CS đóng gói thứ cấp, xuất xưởng: GlaxoSmithKline Australia Pty. Ltd, địa chỉ: 1061 Mountain Highway, Boronia, Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ventolin inhaler (cs đóng gói thứ cấp, xuất xưởng: glaxosmithkline australia pty. ltd, địa chỉ: 1061 mountain highway, boronia,

glaxosmithkline pte., ltd. - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfate) - hỗn dịch xịt qua bình định liều điều áp - 100mcg/liều xịt

Ventolin Rotacaps 200mcg Thuốc bột hít đóng trong viên nang cứng Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ventolin rotacaps 200mcg thuốc bột hít đóng trong viên nang cứng

glaxosmithkline pte., ltd. - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfate) - thuốc bột hít đóng trong viên nang cứng - 200µg

Salmodil Expectorant Syrup Sirô Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

salmodil expectorant syrup sirô

amtec healthcare pvt., ltd. - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfate) ; bromhexin hcl - sirô - 40mg; 80mg

Ventolin Expectorant Si rô Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ventolin expectorant si rô

glaxosmithkline pte., ltd. - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfate); guaifenesin - si rô - 1mg/5ml; 50mg/5ml

Bfs-Salbutamol Dung dịch tiêm Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bfs-salbutamol dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm cpc1 hà nội - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) - dung dịch tiêm - 0,5 mg

Combivent Dung dịch khí dung Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

combivent dung dịch khí dung

boehringer ingelheim international gmbh - ipratropium bromide anhydrous (dưới dạng ipratropium bmide monohydrate) 0,5mg; salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfate) 2,5mg - dung dịch khí dung - 0,5mg; 2,5mg