Timoeye 0,5% Dung dịch nhỏ mắt Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

timoeye 0,5% dung dịch nhỏ mắt

công ty cổ phần pymepharco - timolol (dưới dạng timolol maleat) - dung dịch nhỏ mắt - 25mg/5ml

Timoeye 0,25% Dung dịch nhỏ mắt Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

timoeye 0,25% dung dịch nhỏ mắt

công ty cổ phần pymepharco - timolol (dưới dạng timolol maleat) - dung dịch nhỏ mắt - 12,5mg/5ml

Betalol Dung dịch nhỏ mắt Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

betalol dung dịch nhỏ mắt

sante (pvt) limited - timolol maleat - dung dịch nhỏ mắt - timolol 5mg/ml

Timolol 0,25% Dung dịch nhỏ mắt Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

timolol 0,25% dung dịch nhỏ mắt

công ty cổ phần dược phẩm 3/2 - mỗi 5 ml chứa: timolol (dưới dạng timolol maleat) 12,5mg - dung dịch nhỏ mắt - 12,5mg

Timolol 0,5% Dung dịch nhỏ mắt Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

timolol 0,5% dung dịch nhỏ mắt

công ty cổ phần dược phẩm minh dân - mỗi 5ml chứa: timolol (dưới dạng timolol maleat) 25mg - dung dịch nhỏ mắt

Timolol 0,5% Dung dịch nhỏ mắt Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

timolol 0,5% dung dịch nhỏ mắt

công ty cổ phần dược phẩm 3/2 - mỗi 5 ml chứa: timolol (dưới dạng timolol maleat) 25mg - dung dịch nhỏ mắt - 25mg

Duotrav Dung dịch nhỏ mắt Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

duotrav dung dịch nhỏ mắt

alcon pharmaceuticals ltd. - travoprost ; timolol - dung dịch nhỏ mắt - 40 mcg/ml; 5mg/ml

Combigan Dung dịch nhỏ mắt Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

combigan dung dịch nhỏ mắt

allergan, inc. - brimonidine tartrate, timolol maleat - dung dịch nhỏ mắt - mỗi ml chứa: brimonidine tartrat 2mg; timolol 5mg

Ganfort Dung dịch nhỏ mắt Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ganfort dung dịch nhỏ mắt

allergan, inc. - bimatoprost; timolol - dung dịch nhỏ mắt - mỗi ml chứa: bimatoprost 0,3mg; timolol 5mg