Bambumed 10 Viên nén Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bambumed 10 viên nén

công ty cổ phần dược phẩm me di sun - bambuterol hcl - viên nén - 10 mg

Bambutor viên nén Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bambutor viên nén

công ty cổ phần dược phẩm 3/2 - bambuterol hydroclorid - viên nén - 10mg

Bamstad Viên nén Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bamstad viên nén

công ty tnhh ld stada-việt nam. - bambuterol hydrochloride - viên nén - 10mg

Pitaterol tablet Viên nén bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pitaterol tablet viên nén bao phim

công ty tnhh tm dp Đông phương - pitavastatin (dưới dạng pitavastatin calci hydrat) 2mg - viên nén bao phim - 2mg

Parterol 12 Viên nén  bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

parterol 12 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm me di sun - galantamin (dưới dạng galantamin hydrobromid 15,4 mg) 12 mg - viên nén bao phim - 12 mg

Parterol 8 Viên nén Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

parterol 8 viên nén

công ty cổ phần dược phẩm me di sun - galantamin (dưới dạng galantamin hydrobromid) 8 mg - viên nén - 8 mg

Hayex Viên nén Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hayex viên nén

công ty tnhh dược phẩm Đạt vi phú - bambuterol hydroclorid 10mg - viên nén - 10mg

Lungastic 10 Viên nén Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lungastic 10 viên nén

công ty tnhh hasan-dermapharm - bambuterol hydroclorid - viên nén - 10mg

Lungastic 20 Viên nén Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lungastic 20 viên nén

công ty tnhh liên doanh hasan - dermapharm - bambuterol hydroclorid - viên nén - 20mg

Baburol Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

baburol

công ty cổ phần dược phẩm agimexpharm - bambuterol hydroclorid 10mg -