Hemasite Dung dịch tiêm Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hemasite dung dịch tiêm

myung moon pharmaceutical., ltd - bupivacain hydrochloride - dung dịch tiêm - 21,12mg/4ml

Bupitroy 0,5% Dung dịch tiêm Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bupitroy 0,5% dung dịch tiêm

troikaa pharmaceuticals ltd. - bupivacain hydrochloride - dung dịch tiêm - 100 mg/20 ml

Minoxyl Solution 3% Dung dịch dùng ngoài Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

minoxyl solution 3% dung dịch dùng ngoài

công ty tnhh dược phẩm nam hân - minoxidil - dung dịch dùng ngoài - 3 g/100 ml

Akutim Dung dịch nhỏ mắt Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

akutim dung dịch nhỏ mắt

akums drugs & pharmaceuticals ltd. - timolol ( dưới dạng timolol maleat ) - dung dịch nhỏ mắt - 0,5% w/v ( 35,075mg/5ml )

Bactapezone Bột pha tiêm Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bactapezone bột pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - cefoperazon (dưới dạng cefoperazon natri) 1g; sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) - bột pha tiêm - 1 g

Bipro Viên nén bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bipro viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - bisoprolol fumarat - viên nén bao phim - 5 mg

Celfuzine Injection Bột pha tiêm Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

celfuzine injection bột pha tiêm

saint corporation - cefoperazon ( dưới dạng cefoperazon natri) - bột pha tiêm - 1g

Clavmarksans-1,2g Bột pha tiêm Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clavmarksans-1,2g bột pha tiêm

marksans pharma ltd. - amoxicillin (dưới dạng amoxicillin natri) ; acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali) - bột pha tiêm - 1000mg; 200mg

Erystad Gel bôi da Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

erystad gel bôi da

công ty tnhh ld stada-việt nam. - erythromycin - gel bôi da - 0,4 g