Diệp hạ châu - BVP Viên nén bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

diệp hạ châu - bvp viên nén bao phim

công ty cổ phần bv pharma - cao khô diệp hạ châu - viên nén bao phim - 250 mg

Diệp hạ châu - BVP Viên nén bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

diệp hạ châu - bvp viên nén bao phim

công ty cổ phần bv pharma - cao khô diệp hạ châu (tương đương 1660 mg diệp hạ châu) - viên nén bao phim - 250 mg

Cisplatin "Ebewe" Dung dịch đậm đặc để pha truyền Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cisplatin "ebewe" dung dịch đậm đặc để pha truyền

ebewe pharma ges.m.b.h nfg.kg - cisplatin - dung dịch đậm đặc để pha truyền - 0,5mg/ml

Citalopram Bluefish Viên nén bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

citalopram bluefish viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm việt pháp - citalopram - viên nén bao phim - 20mg

Danapha-Trihex 2 Viên nén Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

danapha-trihex 2 viên nén

công ty cổ phần dược danapha - trihexyphenidyl hydroclorid - viên nén - 2 mg

Lupilopram Viên nén bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lupilopram viên nén bao phim

lupin limited - escitalopram (dưới dạng escitalopram oxalat) - viên nén bao phim - 20 mg

Lupilopram Viên nén bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lupilopram viên nén bao phim

lupin limited - escitalopram (dưới dạng escitalopram oxalat) - viên nén bao phim - 10mg

PMS-Citalopram 20mg Viên nén bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pms-citalopram 20mg viên nén bao phim

pharmascience inc. - citalopram (dưới dạng citalopram hydrobromid) - viên nén bao phim - 20 mg

SP Sulpiride Viên nang cứng Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sp sulpiride viên nang cứng

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - sulpirid - viên nang cứng - 50mg

Citalopram Stada 10 mg Viên nén bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

citalopram stada 10 mg viên nén bao phim

công ty tnhh ld stada-việt nam. - citalopram (dưới dạng citalopram hydrobromid) - viên nén bao phim - 10 mg