Centocalcium Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

centocalcium

công ty cổ phần dược phẩm opv - calci glucoheptonat 550mg, acid ascorbic 50mg, nicotinamid 25mg -

Berocca Performance Original Viên sủi bọt Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

berocca performance original viên sủi bọt

bayer (south east asia) pte., ltd. - acid ascorbic; biotin; calci carbonat; calci pantothenat; cyanocobalamin (dưới dạng vitamin b12 0,1%); acid folic; magnesi carbonat; magnesi sulfat dehydrat; nicotinamid; pyridoxin hydroclori; riboflavin natri phosphat; thiamin phosphat acid ester clorid dihydrat; kẽm citrat trihydrat - viên sủi bọt - 500mg; 0,15mg; 244mg; 0,01mg; 0,4mg; 195,8mg; 328,2mg; 50 mg; 10 mg; 20,5 mg; 18,5 mg; 32 mg

Elbas viên nang mềm Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

elbas viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - acid orotic, l-cystein, nicotinamid, acid ascorbic, pyridoxin hcl, calci pantothenat, riboflavin tetrabutyrat, biotin - viên nang mềm - 100mg; 60mg; 50mg; 25mg; 25mg; 15mg; 6mg; 250mcg

Hasanvit Viên nén sủi bọt Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hasanvit viên nén sủi bọt

công ty tnhh ha san - dermapharm - acid ascorbic, thiamin hcl, riboflavin natri phoshat, calci pantotenat, pyridxin hcl, biotin, acid folic, alpha tocopheryl acetat 50%, nicotinamid - viên nén sủi bọt - .60mg; 1,4mg; 1,6mg; 6mg; 2mg; 0,15mg; 0,2mg; 20mg; 18mg

Philbio Viên nang mềm Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

philbio viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - acid ascorbic; thiamin nitrat; riboflavin; pyridoxin hcl; calcium pantothenat; nicotinamid; cyanocobalamin; acid folic - viên nang mềm - 100mg; 10mg; 10mg; 3mg; 10mg; 50mg; 15µg; 15µg

Calcium STADA Vitamin C, PP Dung dịch uống Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

calcium stada vitamin c, pp dung dịch uống

công ty tnhh ld stada-việt nam. - mỗi ống 5ml chứa: calci glucoheptonat (dưới dạng calci glucoheptonat dihydrat) 0,55g; vitamin c (acid ascorbic) 0,05g; vitamin pp (nicotinamid) 0,025g - dung dịch uống - 0,55g; 0,05g; 0,025g

Calcium Stada vitamin C, PP Dung dịch uống Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

calcium stada vitamin c, pp dung dịch uống

công ty tnhh ld stada-việt nam. - mỗi ống 10ml chứa: calci glucoheptonat (dưới dạng calci glucoheptonat dihydrat) 1,1g; vitamin c (acid ascorbic) 0,1g; vitamin pp (nicotinamid) 0,05g - dung dịch uống - 1,1g; 0,1g; 0,05g

Calcium-Nic extra Dung dịch uống Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

calcium-nic extra dung dịch uống

công ty tnhh sx-tm dược phẩm n.i.c (n.i.c pharma) - mỗi ống 5ml chứa: calci glucoheptonat 550mg; acid ascorbic (vitamin c) 50mg; nicotinamid (vitamin pp) 25mg - dung dịch uống - 550mg; 50mg; 25mg

Rutin và acid Ascorbic Viên nén bao đường Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rutin và acid ascorbic viên nén bao đường

công ty cổ phần hóa dược việt nam - rutin; acid ascorbic - viên nén bao đường - 50mg; 50mg