Lezoline Viên nén bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lezoline viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm glomed - sertralin (dưới dạng sertralin hydroclorid) - viên nén bao phim - 50 mg

Aciloc 150 Viên nén bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aciloc 150 viên nén bao phim

cadila pharmaceuticals ltd. - ranitidin (dưới dạng ranitidin hydrochlorid) - viên nén bao phim - 150mg

Aciloc 300 Viên nén bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aciloc 300 viên nén bao phim

cadila pharmaceuticals ltd. - ranitidin (dưới dạng ranitidin hydrochlorid) - viên nén bao phim - 300 mg

Actixim 1.5 g Thuốc bột pha tiêm Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

actixim 1.5 g thuốc bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm glomed - cefuroxim (dưới dạng cefuroxim natri) - thuốc bột pha tiêm - 1,5 g

Adorucin Dung dịch tiêm Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

adorucin dung dịch tiêm

korea united pharm. inc. - doxorubicin hydrochloride - dung dịch tiêm - 10mg/5ml

Aplorar 150 Viên nén bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aplorar 150 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm glomed - irbesartan - viên nén bao phim - 150 mg

Avigly dung dịch tiêm Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

avigly dung dịch tiêm

công ty tnhh thương mại dược phẩm Âu việt - glycyrrhizin (monoammoni glycyrrhizinat); l-cystein hydrochlorid; glycin - dung dịch tiêm - 40,0 mg; 20,0 mg; 400,0 mg

Avipeps Bột pha tiêm Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

avipeps bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm am vi - imipenem (dưới dạng imipenem monohydrat) 500mg; cilastatin (dưới dạng cilastatin natri) - bột pha tiêm - 500mg

Azap 1gm Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

azap 1gm bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch

công ty tnhh thương mại thanh danh - cefazolin (dưới dạng cefazolin natri) - bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch - 1g