Metronidazol 250 mg viên nén

Страна: Вʼєтнам

мова: вʼєтнамська

Джерело: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

купити це зараз

Активний інгредієнт:

Metronidazol

Доступна з:

Công ty cổ phần dược phẩm 3/2

ІПН (Міжнародна Ім'я):

Metronidazol

Дозування:

250mg

Фармацевтична форма:

viên nén

Одиниць в упаковці:

hộp 10 vỉ x 10 viên

Клас:

Thuốc kê đơn

Виробник:

Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2

Огляд продуктів:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lactose monohydrat, eragel, tinh bột mì, povidon K90, bột talc, natri laurylsulfat, colloidal silica anhydrous, natri starch glycolat, magnesi stearat, nước tinh khiết

інформаційний буклет

                                BỘ
Y
TẾ
MẪU
HỘP
XIN
LƯU
HÀNH
CUC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
Kích
thước
thực
:
10,5
cm
x
4,5
cm
x
5,2
cm
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
Lần
đâu:224.J...4L../.À⁄2/2
4
THANH
PHAN
:
CHỐNG
CHỈ
ĐỊNH
:
eee
97000901085
i
-Dị
ứng
với
dẫn
chất
imidazol
và các
thành
ee
eae
phần
khác
của
thuốc.
CHỈ
ĐỊNH:
-Phụ
nữ
có
thai
3
tháng
đầu
và
cho
con
bú.
Viêm
&m
dao
do
Trichomonas
vaginalis,
LIỀU
VÀ
CÁCH
DÙNG
:
nhiễm
khuẩn
đường
âm
đạo,
amib
ruột
ý
s
và
amib
gan,
bệnh do
Giardia,
nhiễm
Xin
đọc
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
trong
hộp.
khuẩn
ky
khí.
BẢO
QUẢN
:
`
Để
nơi
khô
mát,
nhiệt
độ
dưới
30°C,
Ai)
tránh
ánh
sáng.
—
(E)
THUỐC
BÁN
THEO
DON
FVETRONIDAZOL
250
mg
mg
Hộp
10
vỉ
x
10
viên
nén
IVETRONIDAZOL
250
~
fel]
Sản
xuất
bởi:
~
CÔNG
TY
CỔ
PHẦN
DƯỢC
PHẨM
3⁄2
F.T.PHARMA
_
10
Công
Trường
Quốc
Tế,
Q.3,
TP.
HCM
a
ĐỂ XA
TẦM
TAY
CUA
TRE
EM
|
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG
|
SDK:
Tiêu
chuẩn
:
TCCS
{
|
L6
SX:
Ngay
SX:
HD:
|
\
Sản
xuất
tại
nhà
máy
GMP
-
WHO
số
930
C2,
đuờng
€,
KCN
Cát
Lái,
Q.2,
TP.HCM
IVIETRONIDAZOL
250
mg
Hộp
10
vỉ
x 10
viên
nén
as
Sản
xuất
bớt:
G7
cona
ty
cé
PHANDƯỢC
PHẨM
3⁄2
f1PAnwA
_
10
Công
Trưởng
Quốc
Tố,
Q.3,
TP.
HCM
`
Bưu
0SZ
1OZVGINOML3
wy
Tiếp
thị
và
phân
phối
bởi:
XXŸ/”
-
côNGTY
TNHH
DƯỢC
PHẨM
AN
THIÊN
XZ
898D
Tạ
Quang
Bửu,
Phường
5,
Quận
8,
TP.HCM
_
Ngày
17
thang
12
nam
2012
=
TONG
GIAM
DOC
MẪU
GIẤY
NHÔM
VIÊN
NÉN
METRONIDAZOL
250
mg
Kích
thước
thực
:
10,0
cm
x
4,0
em
XỈ
VERoNDsoL
250
mg
(GÌB]
r.T.PHARMA
Ä
METRONIDAZOL
250
{Gg}
F.T.PHARMA
ro
Làn
METRONIDAZOL
250
mg
\"
}
METRONIDAZOL
250
Aes
io
\
ÀN
HỆ
voi
250mg
sp:
METRONIDAZOL
250
mg
>
15,9
Zep:
KS
(Ga)
F.T.PHARMA
x
rz
METRONIDAZOL
250
mg
søx:
METRONIDAZOL
250
ha
|
pe
Ngay
12
thang
01
nam
2012
_
TỔNG
GIÁM
ĐỐC
MẪU
TỜ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
XIN
LƯU
HÀNH
Kích
thước
thực
:
9,2
cm
                                
                                Прочитайте повний документ
                                
                            

Сповіщення про пошук, пов’язані з цим продуктом

Переглянути історію документів