Genprid 4 Viên nén

Страна: Вʼєтнам

мова: вʼєтнамська

Джерело: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

купити це зараз

Активний інгредієнт:

Glimepiride

Доступна з:

Công ty TNHH Dược phẩm DO HA

ІПН (Міжнародна Ім'я):

Glimepiride

Дозування:

4mg

Фармацевтична форма:

Viên nén

Одиниць в упаковці:

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Клас:

Thuốc kê đơn

Виробник:

Farmak JSC

Огляд продуктів:

Tiêu Chuẩn: EP 7.0; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: lactose monohydrat, cellulose vi tinh thể, tinh bột natri glycolat, povidon, indigo carmin, magnesi stearat

інформаційний буклет

                                [
ĩ
®
°
ous
1
1
Ị
2
:
|
6.
Genprid
4
Be
3!
3
g
Glimepiride
4
mr
30
Ta6netoK
|
=
Sẽ
.ẻ
si
a
i
eC
*
`
er
‘at
S
ae
"
đao
`.
at
55ã
`
se
|
ẳ
Me.
!
1
Ta6neTka
MiCTWTb
rniMenipwny
(MÌKDOHi3OBaAHOrO)
B
nebepaxypakHi
Ha
100
%
DE€HOBMHV
-
4 MT
JJonoMiXHi
pedoBWHW:
AaKTO3/
MOHOFÍ[/IDaT
Ta
jH.
na
ñoknanHoiï
ÌiHopMaLtÏÏ
nM8.
ÏHCTDYKLIÌIO
8/18
M@RMHHOFO
3ACTOCYBAHHR.
3acCTOCOBYBATW
3a
ñDW3HateHHRfM
NikapaA.
36epiraTu
B
3axnlieHomy
Big
caitna
micui
npu
Temnepatypi
He
Bue
25
°C.
36epiraTw
B
HegoctynHomy
ana
gited
micui.
|
BAT
“ĐapMak”,
YKpaïha,
04080,
M.
Kưïa,
syn.
Dpyx3e,
63
°_
Sun”
is
=
x
Prescription
only
=
$:
5
Genprid
4
Glimepiride
4
mg
3
x
10
tablets
al
&
a,
=e
`.
~
vu
;
_
Tea
@apwak)
Rx
Thuée
bán
theo
đơn.
Viên
nén
Genprid
4.
Hộp
3
vì
x
10
viên
nén.
Mỗi
viên
nền
chia
Glimeplride
4mg.
SBK:
XX-000CXX.
Chỉ
định,
cách
dùng,
chống
chí
định,
thận
trọng, tác
dụng
phụ
và
các
thông
tìn
khác:
xin
đọc
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng.
Số
lô
SX,
NSX,
HD:
xem
^Batch
No5
“Mfg.
Date".“Exp.
Date”
trên
bao
bì.
Bảo
quản
dưới
30°C,
tránh
ánh
sáng.
Để
xa
tẩm
tay
trẻ
em.
Đọc
k†
hưởng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng.
Sản
xuất
tại
Ukraina
bởi:
farmak
JSC,
74
Frunze
str.„
Kyiv,
04080,
Ukraine.
Nhà
nhập
khẩu:...........
L2)
0g
nwvở1
LIXnG
AHd
VG
>
Số
10.THD!'
/
‘Genprid
4
Genprid
Glimepiride
4
mr
Glimepiride
4
mg
10
ra6neTrok
4wr
BAT
^®apvak”
apni)
Yypaina
,
10
ta6neToK
4mg
Farmak
JSC
Far
Ukraine
\Genprid
4
Genprid
4
/
a
4
mg
nn
4
mr
BAT
“@apmak”
sar
Yxpaina
Sé
1é:/HD:
Farmak
JSC
d1
Ukraine
Genprid
4
Genprid
4
—_—_
4mr
anos
4
mg
om
a
ng sc
Genprid
4
Genprid
4
Glimepiride
4
mr
Glimepiride
4
mg
ẩ
Số
lô:/HD;
BAT
“@apmax"
Vkpaïna
1C
7/1
1203)^2
4wr
brutal
4
mg
Ki
BAT
“@apmak”
Farmak
JSC
april)
Yxpaita
t
FarmaK)
Ukraine
~
wv
900d
ATNVNO
OND:
kiện
od
v
«
A
aL
Thuốc
này
chỉ
dùng
theo
đơn
của
bác
sĩ
Đọc
kỹ
hướng
dán
sử
dụng
trước
khi
dùng.
Nêu
c
                                
                                Прочитайте повний документ
                                
                            

Сповіщення про пошук, пов’язані з цим продуктом

Переглянути історію документів