Страна: Вʼєтнам
мова: вʼєтнамська
Джерело: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Phòng phong 0,2g; Tế tân 0,2g; Quế chi 0,2g; Độc hoạt 0,3g; Xuyên khung 0,2g; Đương quy 0,2g; Tang ký sinh 0,2g; Bạch thược 0,2g; Cam thảo 0,2g; Sinh địa 0,2g; Bạch linh 0,2g; Tần giao 0,2g; Ngưu tất 0,2g; Đỗ trọng 0,2g; Đảng sâm 0,2g
Công ty cổ phần Traphaco
Phòng phong 0,2g; Tế tân 0,2g; Quế chi 0,2g; Độc hoạt 0,3g; Xuyên khung 0,2g; Đương quy 0,2g; Tang ký sinh 0,2g; Bạch thược 0,2g; Cam thảo 0,2g; Sinh địa 0,2g; Bạch linh 0,2g; Tần giao 0,2g; Ngưu tất 0,2g; Đỗ trọng 0,2g; Đảng sâm 0,2g
0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,3g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g
Viên nang cứng
Hộp 1 vỉ; 2 vỉ; 5 vỉ; 10 vỉ x 10 viên
Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng