Страна: Вʼєтнам
мова: вʼєтнамська
Джерело: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Guaiazulen ; Simethicon (dưới dạng Simethicon 90%)
Công ty cổ phần SPM
Guaiazulen ; Simethicon (in the form of Simethicon 90%)
4mg; 3g
Gel uống
Hộp 30 gói x 10g
Thuốc không kê đơn
Công ty cổ phần SPM
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Sorbitol 70%, Caraghenat, Natri cyclamat, Methyl paraben, Propyl paraben, Tinh dầu bạc hà, Nước tinh khiết
42/122 MẪU NHÃN GÓI, HỘP ĐĂNG KÝ 4/ Mẫu nhãn Gói Ghi Chú: Số lô SX, Ngày SX, Hạn SD được phun lên gói. 2/ Mẫu nhãn Hộp Tp. HCM, ngàyØ#2/12/2012 Tổng Giám Đóc %) QS uÈH 'XS XgÕN 'XS GỊ ỌS |i ö Sa RE GRR TEE e 3| 3 Gaiazulene (Guaiazulene) 4mg; Simethicone 3g s Ẽ 8| 2 sjz | „ £13 of slE. 3/23 23 ; S & xii £ 25 E xs e |Sslas 853 gẽ5 | 25 gal ESE Box of 30 sachets x sachet 10g RUS as ee 22G5 Po: SS) x os : Go| 22/532 3 at 8 : as Lhe g5 Ẹ lae: -| =i z THÀNH PHÀN: Mỗi gói 10g có chứa: 35 ig| 52] Os 5389 Gaiazulen (Guaiazulen) .............. 4.0mg 33 il £ 95 x$z 58 5 ñ et 4 Simethicon................................. 3.0 gam 38 3|<2 SẼ ch z£ Tá dược vừa đủ 1 gói. So cs EM Sà Zzz5 LIỀU DÙNG VÀ CÁCH DÙNG: Dùng uống. a5 § h 2°) ze s=) Ngã 93507114 FAQ -ï >” = ‹ : Ort >> l 8 X Si J6» : Hộp 30 gói x gói 10g CO} hy #s * = = if E COMPOSITION: Each sachet 10g contains: len “od Gaiazulene (Guaiazulene) .................... 4.0mg © a Simethicone..................................... 3.0 grams Expcipients q.s 1 sachet. DOSAGE & ADMINISTRATION: Oral use. Gaiazulen (Guaiazulen) 4mg: Simethicon 3g 1-2 sachets, 2 - 3 once daily, before meats or when the pains occur. INDICAПрочитайте повний документ