Cefaclor 250 mg Viên nang cứng

Страна: Вʼєтнам

мова: вʼєтнамська

Джерело: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

купити це зараз

Активний інгредієнт:

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat)

Доступна з:

Công ty cổ phần Dược Minh Hải

ІПН (Міжнародна Ім'я):

Cefaclor (as Cefaclor monohydrate)

Дозування:

250 mg

Фармацевтична форма:

Viên nang cứng

Одиниць в упаковці:

Hộp 1 vỉ x 10 viên

Клас:

Thuốc kê đơn

Виробник:

Công ty cổ phần Dược Minh Hải

Огляд продуктів:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng

інформаційний буклет

                                ¬
BỘ
Y
TẾ
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
3È/sỹ
MAU
CEFACLOR
250mg
Lan
usd
So
Ded
2242.
1/
NHÃN
Vi.
2/
NHÃN
HỘP.
=z
c©E
Øœ=œrz

-
5
:Rẽ
2m
w
SBN
=f
tee
4
=
om
gS
of
e
2
Ea
.S
6x
k
Thuốc
bán
theo
đơn
Cefaclor
San
xual
tai
:
CONG
TY CO
PHAN
DUGC
MINH
HAI
322
-
Lý
Văn
Lâm
-
P1
-
TP.
Ca
Mau
GMP
-
WHO
|
Hộp
1
vi
x
10
viên
nang
té,
|
ẫ
|
THÀNH
PHẦN:
Cho
1
viên
nang
|
Ta
dược
Ẩm
"_
MIPHARMCO
Cefaclor
monohydrat
tương
đương
với
Caefaclor
khan.............
.250mg
mai
1
viên
nang
Bảo
quản
thuốc
ở
nhiệt
độ
dưới
30°C
nơi
khô
mát,
tránh
anh
sang
Để
xa
tầm
tay
của
trẻ
em
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng
Thuốc
sản
xuất
theo
:
TCCS.
k
Thuốc
bán
theo
don
Cefaclor
&
San
wat
tai:
CONG
TY
CO
PHAN DƯỢC
MINH
HAI
322
-
Ly
Van
Lam
-
Pt
-
TP.
Ca
Mau
CHỈ
ĐỊNH,
CHONG
CHỈ
ĐỊNH,
CÁCH DÙNG
-
LIỀU
DÙNG,
THẬN
TRỌNG,
TƯƠNG
TÁC
THUỐC,
TÁC
DỤNG
KHÔNG
MONG
MUON:
Xem
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
kèm
theo.
SDK:
Số
lô
sx:
Ngày
sx
Hạn
dùng:
-
MẪU
TOA
HƯỚNG
DẪN
Tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
thuốc
Rx:Thuốc
bán
theo
đơn
CEFACLOR
250mg
THÀNH
PHẦN
:
Cho
một
viên
nang
cứng.
Cefaclor
monohydrat
262,23
mg
tương
đương
với
Cefaclor
khan
250
mg
Tĩnh
bột
88,77
mg
Erage
                                
                                Прочитайте повний документ
                                
                            

Сповіщення про пошук, пов’язані з цим продуктом

Переглянути історію документів