Страна: Вʼєтнам
мова: вʼєтнамська
Джерело: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Dinatri adenosin triphosphat
Công ty cổ phần dược TW Mediplantex
Triphosphate adenosin triphosphat
20mg
Viên nén bao phim tan trong ruột
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần dược TW Mediplantex
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Isomalt DC100, microcrystalline cellulose PH102, magnesi stearat, aerosil, eudragit L100, titan dioxyd, talc, PEG 6000
of Rx - Thuốc bán theo đơn ; A 10 vix 10 vién nén = im ă bao phim tan trong ruột A.T.P Dinatri adenosin triphosphat 20,0 mg Thành phần: Mỗi viên chứa Bảo quản: Nơi khô, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C Dinatri adenosin triphosphat........................ -20,0 mg. Tiêu chuẩn áp dụng: TCCS Tá dược vừa đủ 1 viên nén bao phim tan trong ruột sÐK/Reg.No:..................... Chỉ định, chống chỉ định, cách dùng, liều dùng và các thông tin khác: Xem tờ hướng dẫn sử dụng CÔNG TY CP DƯỢC TRUNG ' ƯƠNG MEDIPLANTEX (Ts MEDIPLANTEX 358 đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội ae SX tại NM DP số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội A s i P { Dinatri adenosin triphosphat 20,0 mg DE XA TAM TAY CUA TRE EM BOC KY HUONG DAN SU DUNG TRƯỚC KHI DÙNG CUC QUAN LY DUOC =¬ AO Pe) HE ver A.T.P Adenosine disodium triphosphate 20,0 "gân đàu:..4Ä./..26.....0A434- Composition: Each tablet contains ‘Storage: Stored in a dry place, protdcted from Adenosine disodium triphosphate........................... 20,0 mg light, below 30°C EXCUSES ke eeeroeei q.s.f 1 enteric coated tablet Specification: Manufacturer's Indications, contra-indications, dosage, administration, and other information: See the leaflet enclosed. > = v H 8 2 A § a A . i P j Adenosine disodium triphosphate 20,0 mg KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN Số lô ee sẽ Ngày SX/ Mfd: READ CAREFULLY DIRECTION BEFORE USE HD/ Exp is Mặt trước vỉ ép dính PVC a / Hà nội, ngày ý tháng Z năm 2015vZ“ Báo BALT.P BALI.P BALTP 1 ^ AT.P JBATTP Tạ A.T.P Ra 5 AT.P ATP ek MEDI xé ) S © = PHO TONG GIAM DOC š a Sẻ A 3 = BH: = š =>)& Nễ fi: Ñã fi: Ñš ae: ae ae t m Bi 1 œ Eš Bi, i = ẨE Bi, 1 o FE DS ⁄⁄% 3 a Gf ễ § šE 5 Sẽ xỉ C 7 mie E stash pat Elise EL: Ei Oe OM AM SON ga 6 32 Bs 6G 5È ge 6 sề Be: N 28 H:: N 28 Ge: N 2s ao 22 [§ | Ê® ; lệ a 22 ¢ Ph E sẽ mg eg 2B Ee 38 més < 38 om és < 53 Đặt < s Прочитайте повний документ