Страна: Вʼєтнам
мова: вʼєтнамська
Джерело: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Magnesi hydroxyd; Nhôm oxyd (dưới dạng gel nhôm hydroxyd khô); Simethicon (dưới dạng Simethicon nhũ dịch 30%)
Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông
Magnesium hydroxide; Aluminium oxyd (in the form of gel, aluminum hydroxide dry); Simethicon (in the form of Simethicon emulsion, translate 30%)
800,4 mg; 400 mg; 80 mg
Hỗn dịch thuốc
Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 15g
Thuốc không kê đơn
Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Calci carbonat, Xanthan gum, Glycerin, Hương sữa, Sucralose, Natri benzoat, Đường saccharose, Aerosil, Nước tinh khiết