Agludril 4mg Viên nén

Страна: Вʼєтнам

мова: вʼєтнамська

Джерело: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

купити це зараз

Активний інгредієнт:

Glimepirid (dưới dạng Glimepirid granule)

Доступна з:

Công ty cổ phần dược phẩm 3/2

ІПН (Міжнародна Ім'я):

Glimepirid (in the form of Glimepirid granule)

Дозування:

4mg

Фармацевтична форма:

Viên nén

Одиниць в упаковці:

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Клас:

Thuốc kê đơn

Виробник:

Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2

Огляд продуктів:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: lactose, microcrystallin cellulose, sodium starch glycolat, povidon, magnesi stearat, bue No.2 aluminium lake, ferric oxid

інформаційний буклет

                                Ñì
Kích
thước
thực:
11,5
cm
x
4,7
cm
x
2,0
cm.
<2
BOWanE
a
Ý
DƯỢC
ˆ
CỤC
QUẢN
LÝ
D
^
ĐA
PHE
DUYET
Lân
đâu:4-..../2..„22⁄44,
^
\
"5.5
MẪU
HỘP
3
VỈ
x 10
VIÊN
NÉN
AGLUDRIL
4
mg
⁄
\
J4
aN
lR
THUOC
BAN
THEO
DON
L)
Agludril
4
mg
Glimepirid
4mg
Hộp
3
vỉ
x
10
viên
nén
apy
CÔNG
TY
CỔ
PHẦN
DƯỢC
PHAM
3/2
10
Công
Trường
Quốc
Tế,
Q.3,
TP.
HCM
F.T,PHARMA
Sản
xuất
tại
Nhà
máy
GMP
-
WHO
số
930
C2,
đường
C,
KCN
Cát
Lái,
Q.2,
TP.
HCM
bug
piupnjby
Butg
pIdeu1I|©)
CÔNG
THỨC
CHỈ
ĐỊNH:
Gilimepirid
granule
..............
170,0
mg
Glimepirid
được
dùng
bằng
đường
uống
để
điều
trị
đái
tháo
tương
ứng
Glimepirid............
4,0
mg
đường
không
phụ
thuộc
insulin
(đái
tháo
đường
týp 2)
ở
CHỐNG
CHỈ
ĐỊNH;
LIỀU
LƯỢNG
VÀ
người
lớn,
khi
không
kiểm
soát
được
glucose
huyết
bằng
chế
CÁCH
DÙNG:
độ
ăn,
luyện
tập
và
giảm
cân.
Glimepirid
có
thể
dùng
phối
hợp
với
metformin
hoặc
với
glitazon
hoặc
với
insulin.
Xin
đọc
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng.
Glimepirid
4mg
Agludril
4
mg
J4
00257
07727)
Ề
Agludril
4
mg
Glimepirid
4mg
Hộp
3
vi
x
10
viên
nén
Gp
CONG
TY
C6
PHAN
DUGC
PHAM
3/2
10
Công
Trường
Quốc
Tế,
Q.3,
TP.
HCM
F.T.PHARMAA,
Sản
xuất
tại
Nhả
máy
GMP
-
WHO
số
930
C2,
đường
C,
KCN
Cát
Lái,
Q.2,
TP.
HCM
SĐK:
BẢO
QUẢN:
Tiêu
chuẩn:
TCCS
Để
nơi
khô
mát,
nhiệt
độ
dưới
30°C,
tránh
ánh
sáng.
Số
lô
SX:
ĐỂ
XA
TẮM
TAY
CUA
TRE
EM
Ngày
Sx:
HD:
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG
Ngày
27
tháng
08
năm
2013
TONG
GIAM
DOC
MẪU
VỈ
VIÊN
NÉN
AGLUDRIL
4
mg
Kích
thước
thực:
11,3
cm
x
4,5
cm
Agludril
4
mg
Agludril
4
mg
4mg
Gumepind
'Giưneptrde
4mg.
FT.PHARMA
_
F.T.PHARMA
Gkmepinde
4mg
Glimepuid
4mg
Agludril
4
mg
Agludril
4
mg
(Vv
F.T.PHARMA
F.I.PHARMA
Ù
Agludril
4
mg
Agludril
4
mg
Gtmepind
4mg
Glimopiande
amg
F.1.
PHARMA
F.1.
PHARMA
Agludril
4
mg
'Gimeptrde
4mg.
F.T.PHARMA
Aglu
                                
                                Прочитайте повний документ
                                
                            

Сповіщення про пошук, пов’язані з цим продуктом

Переглянути історію документів