sanflox dung dịch nhỏ mắt
srs pharmaceuticals pvt. ltd. - levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrate) 0,5% w/v (25mg/5ml) - dung dịch nhỏ mắt
sankle eye drops dung dịch nhỏ măt
phil international co., ltd. - sodium chondroitin sulfate, hypromellose 2910, sodium chloride, potassium chloride - dung dịch nhỏ măt - --
santodex ophthalmic hỗn dịch nhỏ mắt
sante (pvt) limited - tobramycin; dexamethasone - hỗn dịch nhỏ mắt - 3mg tobramycin; 1mg dexamethasone/1ml
sanlein 0,1 dung dịch nhỏ mắt
santen pharmaceutical co., ltd. - natri hyaluronat 1mg/ml - dung dịch nhỏ mắt
sanlein 0.3 dung dịch nhỏ mắt
santen pharmaceutical co., ltd. - natri hyaluronat 15mg/ml - dung dịch nhỏ mắt
sanlein mini 0.1 dung dịch nhỏ mắt
santen pharmaceutical co., ltd. - natri hyaluronat 0,4mg/0,4ml - dung dịch nhỏ mắt
sanlein mini 0.3 dung dịch nhỏ mắt
santen pharmaceutical co., ltd. - natri hyaluronat 1,2mg/0,4ml - dung dịch nhỏ mắt
an khỚp vƯƠng viên nén bao phim
công ty cổ phần dược phẩm hà tây - Độc hoạt, quế chi, phòng phong, đương quy, tế tân, xuyên khung, tần giao, bạch thược, tang ký sinh, can địa hoàng, đỗ trọng, đảng sâm, ngưu tất, bạch linh, cam thảo - viên nén bao phim - 0,9g; 0,6g; 0,6g; 0,6g; 0,6g; 0,6g; 0,6g; 0,6g; 0,6g; 0,6g; 0,6g; 0,6g; 0,6g; 0,6g; 0,6g
astheroncap viên nang cứng
công ty cổ phần dược phẩm hà tây - Độc hoạt ;quế nhục ; phòng phong ; Đương quy ; tế tân ; xuyên khung ; tần giao ; bạch thược ; tang ký sinh ; can địa hoàng ; Đỗ trọng ; nhân sâm ; ngưu tất ; phục linh ; cam thảo - viên nang cứng - 1g; 0,67g; 0,67g; 0,67g; 0,67g; 0,67g; 0,67g; 0,67g; 0,67g; 0,67g; 0,67g; 0,67g; 0,67g; 0,67g; 0,67g
didicera hoàn cứng
công ty cổ phần traphaco - Độc hoạt ; tang ký sinh ; phòng phong ; tần giao ; tế tân ; quế chi ; ngưu tất ; Đỗ trọng ; Đương qui ; bạch thược ; cam thảo ; xuyên khung ; sinh địa ; Đảng sâm ; bạch linh - hoàn cứng - 0,6g; 0,4g; 0,4g; 0,4g; 0,4g; 0,4g; 0,4g; 0.4g; 0,4g; 0,4g; 0,4g; 0,4g; 0,4g; 0,4g; 0,4g