xorunwell -l 20mg/10ml dung dịch đậm đặc để pha dịch tiêm truyền
công ty tnhh kiến việt - doxorubicin hydrochlorid (dưới dạng pegylated liposom) - dung dịch đậm đặc để pha dịch tiêm truyền - 20 mg/10 ml
xorunwell 10mg/5ml dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền
công ty tnhh kiến việt - doxorubicin hydrochlorid - dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền - 10 mg/5 ml
xorunwell 50mg/25ml dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền
công ty tnhh kiến việt - doxorubicin hydrochlorid - dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền - 50mg/25ml
doxotiz 10mg/5ml dung dịch tiêm
công ty tnhh hóa dược hợp tác - doxorubicin hydrochloride 10mg/5ml - dung dịch tiêm
doxotiz 50mg/25ml dung dịch tiêm tĩnh mạch
công ty tnhh hóa dược hợp tác - doxorubicin hydrochlorid 2mg/ml - dung dịch tiêm tĩnh mạch
doxutec 10 dung dịch tiêm
công ty tnhh mtv vimepharco - doxorubicin hydrochlorid 10mg/5ml - dung dịch tiêm - 10mg/5ml
doxutec 50 dung dich tiêm
công ty tnhh mtv vimepharco - doxorubicin hydrochlorid 50mg/25ml - dung dich tiêm - 50mg/25ml
sindroxocin 10mg bột pha dung dịch truyền
pt actavis indonesia - doxorubicin - bột pha dung dịch truyền - 10mg/5ml
tynen injection dung dịch tiêm truyền
tty biopharm company limited - docetaxel khan - dung dịch tiêm truyền - 20 mg/ml
unsolik injection 8mg dung dịch tiêm
pharmaunity co., ltd - ondansetron (dưới dạng ondansetron hcl) - dung dịch tiêm - 8mg/4ml