Kecam Dung dịch tiêm Vietnam - Vietnamca - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kecam dung dịch tiêm

hana pharm. co., ltd. - piroxicam - dung dịch tiêm - 20mg/1ml

Pimoint Viên nén Vietnam - Vietnamca - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pimoint viên nén

công ty tnhh dược phẩm huy nhật - piroxicam - viên nén - 20mg

Felpitil Dung dịch tiêm Vietnam - Vietnamca - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

felpitil dung dịch tiêm

công ty cổ phần pymepharco - piroxicam - dung dịch tiêm - 20 mg

Rixgina Viên đạn đặt trực tràng Vietnam - Vietnamca - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rixgina viên đạn đặt trực tràng

công ty cổ phần thương mại Đầu tư và phát triển acm việt nam - piroxicam - viên đạn đặt trực tràng - 20 mg

Fusamix Viên đạn đặt trực tràng Vietnam - Vietnamca - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fusamix viên đạn đặt trực tràng

công ty cổ phần dược nam thiên phúc - piroxicam - viên đạn đặt trực tràng - 20 mg

Gloxicam Viên nén Vietnam - Vietnamca - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gloxicam viên nén

công ty tnhh dược phẩm glomed - piroxicam - viên nén - 20 mg

Piroxicam Viên nang cứng (nâu - nâu) Vietnam - Vietnamca - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

piroxicam viên nang cứng (nâu - nâu)

công ty cổ phần dược phẩm khánh hoà - piroxicam 10mg - viên nang cứng (nâu - nâu) - 10mg

Piroxicam Vietnam - Vietnamca - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

piroxicam

công ty cổ phần dược s. pharm - piroxicam 10mg/ viên -

Piroxicam 10 mg Viên nang cứng Vietnam - Vietnamca - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

piroxicam 10 mg viên nang cứng

công ty tnhh dược phẩm usa - nic (usa - nic pharma) - piroxicam 10 mg - viên nang cứng