Sertil 100 Viên nén bao phim Vietnam - Vietnamca - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sertil 100 viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm tiền giang - sertralin (dưới dạng sertralin hydrochlorid) - viên nén bao phim - 100 mg

Sodium Chloride Intravenous infusion B.P 0,9% Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Vietnam - Vietnamca - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sodium chloride intravenous infusion b.p 0,9% dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dược phẩm rồng vàng - sodium chloride - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 4,5g/500ml

L-Tyrox 100 Viên nén Vietnam - Vietnamca - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

l-tyrox 100 viên nén

công ty tnhh dược phẩm Đạt vi phú - levothyroxin natri - viên nén - 100µg

Sife-100 Viên nén bao phim Vietnam - Vietnamca - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sife-100 viên nén bao phim

hetero labs limited - sildenafil (dưới dạng sidenafil citrat) - viên nén bao phim - 100 mg

Trimalact 100/300 Viên nén dài Vietnam - Vietnamca - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

trimalact 100/300 viên nén dài

công ty cổ phần dược phẩm sao kim - artesunate; amodiaquine - viên nén dài - 100mg; 300mg

Lainema 14/3 g/100ml Dung dịch thụt trực tràng Vietnam - Vietnamca - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lainema 14/3 g/100ml dung dịch thụt trực tràng

công ty cổ phần dược phẩm minh kỳ - mỗi 100 ml dung dịch chứa: monosodium phosphate (dưới dạng sodium dihydrogen phosphate dihydrate) 13,9g; disodium phosphate (dưới dạng disodum phosphate dodecahydrate) 3,2g; - dung dịch thụt trực tràng - 13,9g; 3,2g

Sodium chloride 0,9% Vietnam - Vietnamca - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sodium chloride 0,9%

công ty cổ phần hoá dược phẩm mekophar - sodium chlorid 0,9% -

Sodium chloride 0,9% Vietnam - Vietnamca - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sodium chloride 0,9%

công ty cổ phần otsuka opv - sodium chloride 0,9g -

Panfor SR-1000 Viên nén phóng thích chậm Vietnam - Vietnamca - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

panfor sr-1000 viên nén phóng thích chậm

mega lifesciences public company limited - metformin hydroclorid - viên nén phóng thích chậm - 1000 mg