orfresh hương trà xanh dung dịch dùng ngoài (dung dịch súc miệng)
công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - clorhexidin gluconat 0,05% (kl/tt) - dung dịch dùng ngoài (dung dịch súc miệng)
hexatra --
công ty cổ phần traphaco- - chlorhexidin digluconat 20g - -- - --
medoral sh dung dịch nước súc miệng
công ty cổ phần tập đoàn merap - chlorhexidin digluconat 0,2% (kl/tt) - dung dịch nước súc miệng - 0,5mg
syndent plus dental gel gel bôi răng
synmedic laboratories - metronidazole (dưới dạng metronidazole benzoate) ; chlorhexidine gluconate ; lidocain hcl - gel bôi răng - 0,2g; 0,05g; 0,4g
bepanthen plus creme kem bôi ngoài da
bayer south east asia pte., ltd. - dexpanthenol ; chlorhexidine hcl - kem bôi ngoài da - 1500mg/30g; 150mg/30g
cathejell mit lidocain gel nhỏ niệu đạo
công ty tnhh dược phẩm việt lâm - mỗi ống 12,5 g gel chứa: lidocain hydroclorid 250 mg; chlorhexidine dihydroclorid 6,25 mg - gel nhỏ niệu đạo
chlorfast 2% dung dịch dùng ngoài
công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - mỗi 800 ml dung dịch chứa: clorhexidin gluconat (tương đương clorhexidin gluconat 20 %: 80 g) 16 g - dung dịch dùng ngoài - 16 g
lotugyl dental gel bôi nướu và răng miệng
công ty cp liên doanh dược phẩm medipharco tenamyd br s.r.l - mỗi 10 gam gel chứa: metronidazol (dưới dạng metronidazol benzoat) 100mg; clorhexidin gluconat (dưới dạng dung dịch clorhexidin gluconat 20 %) 5mg - gel bôi nướu và răng miệng - 100mg; 5mg
syndent dental gel gel bôi răng
synmedic laboratories - metronidazole (dưới dạng metronidazole benzoate) 0,319g/20g; chlorhexidine gluconate 0,05g/20g - gel bôi răng - 0,319g/20g; 0,05g/20g
bepanthen plus creme (sở hữu: bbc bayer consumer care đ/c: peter-merian strabe 84 ch-4052 basel, switzerland kem bôi ngoài da
bayer south east asia pte., ltd. - dexpanthenol, chlorhexidin hcl - kem bôi ngoài da - 50mg; 5mg/1g