adrenaline-bfs 1mg dung dịch tiêm
công ty tnhh mtv dược phẩm trung ương 1 - adrenalin (dưới dạng adrenalin tartrat) - dung dịch tiêm - 1mg/ml
noradrenaline base aguettant 1mg/ml dung dịch đậm đặc để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch
laboratoire aguettant s.a.s - noradrenalin (dưới dạng noradrenalin tartrat) - dung dịch đậm đặc để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch - 1mg/ml
bfs-noradrenaline 1mg dung dịch tiêm
công ty tnhh mtv dược phẩm trung ương 1 - noradrenalin - dung dịch tiêm - 1mg/ml
adrenalin 1mg/1ml dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm minh dân - adrenalin (dưới dạng adrenalin bitartrat) 1,0 mg(tương đương 1,8 mg) - dung dịch tiêm - 1,0 mg(tương đương 1,8 mg)
noradrenaline bitartrate injection 1mg/ml dung dịch tiêm
uni-pharma kleon tsetis pharmaceutical laboratories s.a. - noradrenalin bitartrat - dung dịch tiêm - 1mg/ml
adrenalin dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - adrenalin - dung dịch tiêm - 1mg/1ml
adrenalin 1mg/1ml dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - adrenalin (dưới dạng adrenalin acid tartrat) - dung dịch tiêm - 1mg/1ml
adrenalin 1mg/10ml dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm vĩnh phúc - adrenalin - dung dịch tiêm - 1mg/10ml
adrenaline-bfs 5mg dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm cpc1 hà nội - adrenalin (dưới dạng adrenalin tartrat) - dung dịch tiêm - 5 mg
bfs-noradrenaline 10mg dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm cpc1 hà nội - nor-adrenalin (dưới dạng nor-adrenalin tartrat 20mg) - dung dịch tiêm - 10mg