Ülke: Vietnam
Dil: Vietnamca
Kaynak: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Pantoprazol (dưới dạng vi hạt 15% Pantoprazol)
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà
Pantoprazol (in the form of microparticles 15% Pantoprazol)
40mg
Viên nang cứng
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: mannitol, sucrose, sodium, carbonate, disodium hydrogen ortho phosphate, hydroxy propyl methyl cellulose, methacrylic acid copolymer, diethyl phthalate, titanium dioxide, talc có trong thành phần pantoprazol pellets
: MẪU NHÃN THUỐC 1/ Nhãn trực tiếp trên đơn vị đóng gói nhỏ nhất: BỘ Y TẾ CUC QUAN LY DUOC BA PHE DUYET Lan Cat hd Berne AAU, Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng | Pantoprazol 40mg Pantoprazol 40mg 5 = = eet Manufactured by: s3 KHAPHARCO PHARM. CO. Bod « 0 xz — | Công Thức: pe Se —— Pantoprazol pellets 15% W/W....................... 266,67 mg | (tương ứng với pantoprazol 40 mg) 1 viên nang cứng Chỉ Định; Cách dùng-Liều dùng; Chống chỉ định; Thận trọng; Tác dụng không mong muốn và các thông tin khác: Xem tờ hướng dẫn sử dụng. Bảo quản: Bảo quản dưới 30 °C, nơi khô mát, tránh ánh sáng. Tiêu chuẩn: TCCS BE XA TAM TAY TRE EM ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DUNG Sản xuất tại: CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | Đường 2⁄4, P. Vĩnh Hòa, T.P Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa WHO GMP 10 blisteres x 10 capsules Rx - PRESCRIPTION DRUG Pantoprazol 40mg : 0N'B9H/MGS Bulop Joze1doueaq Manufactured by: KHAPHARCO PHARM. CO. oe — —— Composition: TC Pantoprazol.............................-.-.-----«-s«, 40 mg —= Excipient................. q.s........... for one capsule ` Indications, Dosage - Administration, Contra - Indications, Precautions, Adverse effects: Please see enclosed leaflet Storage: Below 30°C, in a cool and dry place, protect from light. Specifications: Manufacturer KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN READ CAREFULLY INSTRUCTIONS BEFORE USE Manufactured by: Khanh Hoa pharmaceutical joint stock company —— 2/4 Street, Vinh Hoa Ward, Nha Trang City, Khanh Hoa Province 7 Da ~ ; 3. Toa hướng dẫn sử dụng thuốc: Rx PANTOPRAZOL Oién nang aing THANH PHAN: , 1 viên nang cứng Pantoprazol pellets 15% W/W. 266,67 mg (tương ứng với pantoprazol 40 mg) Tá dược gồm: (Mamnitol, Sucrose, Sodium Carbonate, Disodium hydrogen ortho phosphate, Hydroxy propyl methyl cellulose, Methacrylic acid copolymer, Diethy! phthalate, Titanium dioxide, Talc cé trong thanh pha Belgenin tamamını okuyun