Heronira Hỗn dịch uống

Ülke: Vietnam

Dil: Vietnamca

Kaynak: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

şimdi satın al

Aktif bileşen:

Nhôm phosphat gel 20%

Mevcut itibaren:

Công ty cổ phần 23 tháng 9

INN (International Adı):

Aluminium phosphate gel 20%

Doz:

12,38 g

Farmasötik formu:

Hỗn dịch uống

Paketteki üniteler:

Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 20g

Sınıf:

Thuốc kê đơn

Tarafından üretildi:

Công ty cổ phần 23 tháng 9

Ürün özeti:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Sodium carboxymethyl cellulose (Na CMC), Xanthan gum, Methocel K15 M, Polyethylen glycol (PEG) 6.000, Sorbitol lỏng, Acesulfam potassium, Methyl paraben, Propyl paraben, Propylen glycol, Colloidal silicon dioxyd, Hương sữa, Nước tinh khiết

Bilgilendirme broşürü

                                ret
mà
X
C
|
4W
evr
PRIMO
Cc!
oe
\À
X
1/U\/„
a,
4
1
A
7
:
tuc
l
sascha
Sea
i
4
X?/Aa
ia
Lân
đầu
để.
OR.
DG
as
aie
MAU
GOI
XIN
DANG
KY
|:
-|
|
|
|
L
ho
fob
Indication,
dosage,
instruction
and
contra-indication:
|
See
in
the
leaflet
Specification:
in
-
house
Store
in
a
dry
place,
below
30°C,
protect
from
light.
Read
leaflet
carefully
before
use
Keep
out
of
reach
of
children
Heronira
EACH SACHET
OF
20g
CONTAINS:
|
|
‡
Colloidal
Aluminium
|
Phosphate
20%.........................
12.38g
|
(equivalent
to
Aluminium Phosphate
2.476g)
|
EXDIDIEDE
Q8...
.eenaoi
20g
|
Ị
|
af
io
|
|
Su
|
|
ˆ
|
|
4
by
Gói
20g
hỗn
dịch
uống
ở
|
+“.
Nhôm
Phosphat
Gel
20%..........
12,38g
|
(tương
đương
Nhôm
Phosphat
2,476g)
|
Tá
dược
vừa
đủ..........................«-.
„20g
các
thông
tin
khác:
xem
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng.
Tiêu
chuẩn:
TCCS
Bảo
quản:
Nơi
khô,
nhiệt
độ
dưới
30°C,
tránh
ánh
sáng.
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử dụng
trước
khi
dùng
Để
xa
tầm
tay
trẻ
em
CÔNG
TY
CỔ
PHẦN
23
THÁNG
9
ĐC:
11
Tân
Hóa,
F.14,
Q.6,
TP.HCM
Chỉ
định,
liều
dùng,
cách
dùng,
chống
chỉ
định và
|
Ghi
chú:
Số
lô
SX
và
HD
sẽ
in
hoặc
dập
nổi
trên
gói
thuốc.
CTY
CP
23
THÁNG
9
P.
TONG
GIAM
DOC
PGs.
7s.
TRƯƠNG
VĂN
TUAN
„
MẪU
HỘP
XIN
ĐĂNG
KÝ
eronira
_
Heronira
Hộp
10
gói
x
20g
hỗn
dịch
uống
Heronira
Box
of
10
sachets
x
20g
oral
suspension
MỖI
GÓI
20g
CHỨA
Nhôm
Phosphat
Gel
20%...........
12,38g
Colloidal
Aluminium
i
a
Phosphate
20%,.......................
12.38g
(tương
đương
Nhôm
Phosphat
2,476g)
(equivalent
to
Aluminium
Phosphate
2.476g)
đá
dược
vừa
đồ.................eecỎU
20g
Exeipient
q.....................
Chỉ
định,
liều
dùng,
cách
dùng,
chống
chỉ
định
và
EACH
SACHET
OF
20g
CONTAINS
Indication,
dosage,
instruction
and
contra-indication:
Aluminium
Phosphate
Gel
các
thông
tin
khác:
xem
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng.
Aluminium
Phosphate
Gel
See
in
the
leaflet
Cachet
of

                                
                                Belgenin tamamını okuyun
                                
                            

Belge geçmişini görüntüleyin