Glimediab tablets 4mg Viên nén

Ülke: Vietnam

Dil: Vietnamca

Kaynak: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

şimdi satın al

Aktif bileşen:

Glimepiride

Mevcut itibaren:

Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Ánh Sáng Châu Á

INN (International Adı):

Glimepiride

Doz:

4mg

Farmasötik formu:

Viên nén

Paketteki üniteler:

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Sınıf:

Thuốc kê đơn

Tarafından üretildi:

Farmak JSC

Ürün özeti:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Lactose monohydrate, Microcrystalline cellulose (102), Sodium starch glycolate, Povidone (25), Indigo carmine (El32), Magnesium stearate

Bilgilendirme broşürü

                                CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
TS
!
Lan
dur.
Q0JAQ./
ORR
\
Ca
fy
Rx
&
Thuốc
bán
than
đơn
6.2
Glimediab
GG
g
Glimepiride
Hộp
3
vỈ
x
10
viên
v
è
Viên
nén
`
a
`
`
™
ta
A
st:
i
Farmak
en
a”
Mỗi
viên
có
chứa:
glimepiride
4mg
—-Ö
Ta
dugc:
lactose
monohydrate
,
iron
oxide
ellow
(E172)
etc.
CHI
BINH,
CHONG
CHI
BINH,
CACH
DUNG
LIEU
DUNG,
THAN
TRONG
VA
CAC
THONG
TIN
KHAC:
Xin
xem
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
Số
đăng
ký:
VN-XXXXX-XX
Nhà
nhập
khẩu:
——
Rx
"Thuốc
bán
theo
đơn
€:
Ế
Glimediab
G.ĩ.R
Glimepiride
Hộp
3
ví
x
10
viên
“
v3
Viên
nén
X a,
“=
™
te
.
TA,
Farm)
7-7.
BAO
QUAN:
Noi
mat,
tránh
ánh
sáng,
nhiệt
độ
dưới
3C
-=
TIÊU
CHUẨN:
Nhà
sản
xuất
DE
XA
TAM
TAY
TRE
EM
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG
Nhà
sản
xuất:
JSC
Farmak,
74,
Frunze
st,
Kylv,
Ukraine,
04080
a
Pantone
Blue
072
C
Pantone
185
C
Pantone
Process
Cyan
C
Pantone
425
C
Ry
Thuốc
bán
theo
đơn
G
xa
tam
tay
tré
em.
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng.
Nếu
cần
thêm
thông
tin
xin
hỏi
ý
kiến
của
bác
sỹ.
Thuốc
này
chỉ
dùng
theo
sự
kê
đơn
của bác
sỹ.
GLIMEDIAB
tablets
4mg
(Viên
nén)
Thành
phần:
Mỗi
viên
nén
có
chứa:
Được
chất:
Glimepiride
4.00
mg;
Tá
được:
Lactose
monohydrate,
Microcrystalline
cellulose (102),
Sodium
starch
glycolate,
Povidone
(25),
Indigo
carmine
(E132),
Magnesium
stearate.
Loại
thuấc:
Thuốc
chống
đái
tháo
đường
typ
2,
dẫn
chất
sulfonylurê.
Dược
lực
học
Glimepirid
là
một
sulfonamid
dùng
đường
uống,
có
tác
dụng
hạ
glucose
huyết,
thuộc
nhóm
sulfonylurê.
Tác
dụng
chủ
yếu
của
thuốc
là
kích
thích
giải
phóng
insulin
từ
các
tế
bào
beta
đảo
Langerhans
của
tuyến
tỤy.
Cơ
chế
tác
dụng
của
GLIMEDIAB
tabiets
4mg
là
liên
kết
với
thụ
thể
ở
màng
của
tế
bào
beta,
làm
đóng
các
kênh
kali
phụ
thuộc
ATP
lại.
Việc
đóng
kênh
kali
sẽ
gây
khử
cực
                                
                                Belgenin tamamını okuyun
                                
                            

Bu ürünle ilgili arama uyarıları