Genxanson kem bôi da

Ülke: Vietnam

Dil: Vietnamca

Kaynak: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

şimdi satın al

Aktif bileşen:

Dexamethason acetat ; Clotrimazol ; Gentamicin sulfat

Mevcut itibaren:

Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình

INN (International Adı):

Dexamethasone mild ; Clotrimazol ; Gentamicin sulfate

Doz:

(5mg; 100mg; 10.000IU)/10g

Farmasötik formu:

kem bôi da

Paketteki üniteler:

hộp 1 tuýp 10 gam

Sınıf:

Thuốc kê đơn

Tarafından üretildi:

Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình

Ürün özeti:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng

Bilgilendirme broşürü

                                BỘ
Y
TẾ
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
ĐÁ
PHÊ
DUYỆT
Lan
dns
bern
ld
>
MA
MAU
NHAN
GENXANSON
DU
KI
1.
NHAN
TUYP
10g
GENXANSON
Cream
=
102
|
|
|
|
Topical
Cream
Thành
phán
mỗi
hp
0g
cha:
GMP-WHO
|
"GENXANSON
cream
0:
Topical
Cream
Bảo
quan:
Nơi
khô
ráo,
trình
ảnh
sáng,
P
nhiệt
Bộ
không
quá
30ẮC,
an
2.
NHAN
HOP
1
TUYP
10g
@
Thuốc
bán
theo
đơn
GMP
-
WHO
GENXANSON
Cream
10g
CONG
TY
CO
PHAN
Ske
PHAM
NI
he
BÌNH
46
Húu
Nghị
-
Dons
Ha
-
Quảng
Bình
-
Viet
Nami
NOSNVXN39
Thành
phần
mỗi
tưệp
10g
chứa:
Để
xa
tắm
tay
củatrẻ
em
~
amet
Iason
aocetaL...............
5mg
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng
TS
Clotrimazol...
wascshrnensafjeraedeanves
10mg
Nếu
cần
thêm
thông
tin
xinhỏi
ý
kiến
bác
sĩ
|
Bảo
quản:
Để
nơi
khôráo,
vinh
nh
táng,
TIÊU
CHUẨN
ÁP
DỤNG:
TCCS
|
nhiệt
độ
không
quá
30%
SBK:
,
@
Thuốc
bán
theo
đơn
GMP
-
WHO
=
GE
NXANSON
Cream
10g
:
=
|
„12...
CÔNG
TY
CỔ
PHẦN
DƯỢC
PHAM
QUANG
BINH
eS
/
ca
46
Hau
Ngri-
Dong
Ho
-
Quang
Sinh
-
Viel
Nam
F
_
|
Chidinh:
;
...........
Liểu
dùng,
cách
dùng,
chống
chỉ
định,
tác
dụng
không
|
Mã.
-
Viêm
da
có
đáp
ứng
với
corficoid
khi
có
bién
ching
mong
muốn,
thận
trọng,
tương
tác
với
các
thuốc
khác:
|
nhiễm
trùng
thứ
phát.
Xin
đọc
tử
hướng
dẫn
sử
dụng
kèm
theo.
|
|
-
Bệnh
da
dị
ứng
(eczama,
viêm
da,
véttréy,
hm...
ssw
sx:
-
Các
loại
nấm da:
nấm
chân,
nấm
bạn,
nấm
than.
Ngày
SX
TỜ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
THUỐC
Thuốc
kem
bôi
da
GENXANSON
Thành
phần:
Cho
1
tuýp
10g:
STT
Thành
phần
(INN)
Hàm
lượng
1
|
Dexamethason
acetat
5
mg
2
|
Clotrimazol
100
mg
3
|
Gentamicin
sulfat
10.000
IU
4
|
Cetyl
alcohol
1,5
g
5
|
Acid
stearic
0,25
g
6
|
Dau
parafin
15g
7
|
Natri
laurylsulfat
0,35
g
8
|
Methyl
hydroxybenzoat
0,018
g
9
|
Propyl
hydroxybenzoat
0,002
g
10
|
Propylen
glycol
2,5
g
11
|
Nước
tinh
khiết
vừa
đủ
10g
/
Dạng
bào
chế:
Thuốc
kem
bôi
ngoài
da.
⁄
ZS
                                
                                Belgenin tamamını okuyun
                                
                            

Belge geçmişini görüntüleyin