DrocefVPC 500 Viên nang cứng (xanh-xanh)

Ülke: Vietnam

Dil: Vietnamca

Kaynak: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

şimdi satın al

Aktif bileşen:

Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat)

Mevcut itibaren:

Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long

INN (International Adı):

Cefadroxil (form of Cefadroxil monohydrate)

Doz:

500 mg

Farmasötik formu:

Viên nang cứng (xanh-xanh)

Paketteki üniteler:

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

Sınıf:

Thuốc kê đơn

Tarafından üretildi:

Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long

Ürün özeti:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: sodium starch glycolat, talc, silicon dioxyd, magnesi stearat, nang cứng số 0

Bilgilendirme broşürü

                                A05
B56
ke
CONG
TY
x
`
x
DBC:
Viên nang cứng
.
CỔ
PHẦN
DƯỢC
PHẨM
MO
a
Coa
bo
a
eee
ct
Vec
Mã
số:
QI.
DCL-TĐK-GYL2
MELONS
Drocefvec’500
TPVL:
04
-
07
-
2016
pee
CHAI
100
VIEN
NANG
CUNG
Ỉ
NS
Aen
et
a
wee
BO
Y
TE
JAN
LY
DUGC
DUVET
15-1
2015
ch
:
Serene
ee
Lan
đầu!........
(8n
0/506
.„
Nhãn
rực
tiếp
trên
đơn
vị
đóng
gói
nhỏ
nhất
GMP-WHO
THÀNH
PHẨN:
ĐỀ
muốc
BẢN
THEO
on
Cefadroxil
monohydrat
tương
đương
với
Cøfadroxil.........................
500
mg
Tá
dược
vừa
đủ....................
1
viên
nang
®
Drocefvec
500
CHỈ
ĐỊNH,
CHONG
CHỈ
ĐỊNH,
CÁCH
DÙNG
VÀ
ies
DUNG,
THAN
ee
ee
me
pu
1
KHÔNG
MŨNG
MUỐN,
TƯỞNG
TÁC
THUỐC,
CÁC
Cefadroxil
500
mg
THONG
TIN
KHAC:
Xem
tờ
hướng
đẫn
sử
dụng
thuốc.
VRC
Tieu
chu
dp
dung:
TCCS
PHARIMEXCO
BẢO
QUẢN:
Nơi
khô
mát,
nhiệt
độ
dưới
30°C
tránh
ánh
sáng
Để
xa
tầm
tay
trẻ
em.
x
one
eer
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng
$
=—=—=—===—-=——-=..S.-....----
“6
VS\0lih
Số
lô
SX
Ngày
SX:
HD:
SNG
TY
C6
PHAN
DƯỢC
PHẨM
CỬU
LONG
U
CHẤI
T00
VIÊN
NÀNG
CƯNG
E9)
Phường
5
TP.
Vĩnh
Long
-
Việt
Nam
50
Ms
al
TP.
Vĩnh
Long,
ngày
thang
nam
2016
Cơ
Sở
Xin
in
Dane
Ky
CÔNG
TY
x
es
DBC:
Viên nang
cứng
CỔ
PHẦN
DƯỢC
PHẨM
MẪU
NHAN
HỘP
THUỐC
Màu:
Xanh
lá
-
xanh
lá
bạc
Ề
2
:
8
Mã
số:
QI.DCL-TĐK-GYL2
CUU
ING
VPC
ES
Drocef
500
TPVL:
04
-
07
-
2016
HỘP
10
VỈ
x
10
VIÊN
NANG
CỨNG
co,
GMP-WHO
|
Fi
music
BÁN
THEO
0N
Ss
:
_ĐrocefVECz00
+2z
lỄ
E
kh
|
Ss
>
|
Cefadroxil
500
mg
3
=
|
eee
5
&
|
@
=
E
|
Os
|-
|
VPC
S
3
1
PHARIMEXCO.
en
wo
«Oo
a
ee
|
COMPOSITION
|
Cefadroril
monohydrate
equivalent
to
Cefadroxil
|
Ezcjplen(4.............(0
mâk#.....
|
INDICATIONS,
“CONTRAINDICATION,
Dos)
.
|
|
UNDESIRABLE
EFFECTS
PRECAUTIONS,
INTERACTIONS,
OTHER
STORAGE:
Store
in
a
cool,
dry
Xa
below
30°C,
protected
from
light.
Koop
out
of
reach
of
childran
Read
the
monval
before
using
ee
aE
a
an
|
eee
ee
eee
GMP-WHO
oS
+
Ẩ
thu
                                
                                Belgenin tamamını okuyun
                                
                            

Bu ürünle ilgili arama uyarıları