Ülke: Vietnam
Dil: Vietnamca
Kaynak: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Chymotrypsin (tương đương 4200 USP unit)
Công ty cổ phần dược Hậu Giang
Chymotrypsin (equivalent to 4200 USP unit)
21 microkatal
Viên nén
Hộp 2 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần dược Hậu Giang
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Compressuc MS, magnesi sterat
5Ả45ÿ “MAU NHAN ĐĂNG KÝ ` (Bỗ sung lần 3) Tênthuố : ALPHA CHYMOTRYPSIN Dạng thuốc : VIÊN NÉN Hàm lượng : Chymotrypsin 21 microkatal (Tuong duong 4200 USP unit) Tên va địa chỉ cơ sở đăng ký : CÔNG TY CỎ PHÀN DƯỢC HẬU GIANG 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - P. An Hòa - Q. Ninh Kiều - Tp. Cần Thơ. Tên và địa chỉ cơ sở sản xuất : CÔNG TY CỎ PHÀN DƯỢC HẬU GIANG on 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - P. An.Hòa - Q. Ninh Kiéu.- Tp. Can Tho. BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC ^ ĐÃ PHÊ DUYỆT Lan aiu:dh Ol. 190A À 2 * Nhãn trên h6p 2 vi x 10 vién (b6 sung | an 3): 7 CONG TY ALPHA CHYMOTRYPSIN CO PHAN HAU GIAN « xe leEp d3) dH 1(0N (2IE8) X6 0I 0S s(orep “Byw) xs AREN IIlliliÍí SIA OL XỊA Z dÒH Ti o 3 HL NYS SONHL `3 Ss TT. ca cơn np ena Ốp ÿL NA. (wun asn o0zy Guanp Bunn) peyexuoW j2 -~ UIsdAnoWwAYD ee] :NÿHd HNVHL oC OHM-dW9 NISdAHIOWAHO VHdTV x KEEP OUT OF THE REACH OF CHILDREN. READ THE DIRECTIONS CAREFULLY BEFORE USE. STORAGE CONDITIONS: STORE IN DRY PLACES; TEMPERATURE NOT EXCEEDING 30°C; AVOID SUNLIGHT AND HUMIDITY. SPECIFICATIONS: MANUFACTURER'S. ĐỂ XA TẮM TAY TRE EM ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG. ĐIỀU KIỆN BẢO QUẦN: NƠI KHÔ, NHIET DO KHONG QUA 30°C, TRANH ANH SANG VA AM. TEU CHUAN: TCCS. ” ALPHA CHYMOTRYPSIN CHỈ ĐỊNH: Kháng viêm, chống phù nể sau chấn thương hay sau phẫu thuật như. tổn thương mô mềm, bong gân, khối tụ máu bẩm, phù nể mi mắt, viêm phế quản, viêm xoang, viêm mũi... CHỐNG CHỈ ĐỊNH: Xin đọc trong tờ hướng dẫn sử dụng. LIEU DUNG VA CACH DUNG: Người lớn: Ngậm dưới lưỡi. Mỗi lần 1 - 2 viên, ngày 3 - 4 lần. Hoặc theo chỉ dẫn của Thầy thuốc. SDK (Reg. No.): COMPOSITION: Chymotrypsin ... 21 microkatals (Equivalent to 4200 USP units) EiEipenisqsS. ốc 1 tablet INDICATIONS - CONTRAINDICATIONS: Please see the enclosed leaflet. DOSAGE & ADMINISTRATION: Adults: sublingual use: Belgenin tamamını okuyun