Ülke: Vietnam
Dil: Vietnamca
Kaynak: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Cao khô toàn phần (chiết từ 2665 mg các dược liệu khô sau: Độc hoạt, Tần giao, ngưu tất, Đương quy, Đảng sâm, Tang ký sinh, tế tân, đỗ trọng, bạch thược, phục linh, quế chi, phòng phong, sinh địa, xuyên khung, cam thảo)
Công ty Cổ phần BV Pharma
Dry all parts (extract from 2665 mg the medicinal materials dry the following: Single operation, delivery Frequency, ox all, Online rules, Party ginseng, Tang up, fact reception, bar, luxury, platinum, high quality, flexibility, que chi, room, local students, cross frames, licorice)
400 mg
Viên nén bao phim
Hộp 4 vỉ x 18 viên (vỉ nhôm-PVC), 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm), Hộp 1 chai 100 viên (thủy tinh màu nâu hoặc nhựa HDPE)
Thuốc không kê đơn
Công ty Cổ phần BV Pharma
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 30 tháng; Tá dược: Lactose, Natri starch glycolat, Magnesi stearat, Talc, Silic dạng keo khan, Cellulose vi tinh thể, HPMC, Opadry trong suốt, Ethanol 96%, Nước tinh khiết vừa đủ
fee xì ‡ of OF PAY Sn Pf Aus ‹ a ad ee ĐỌC HOAT Tàn KÝ TM Nhôm nhôm 6 bliete film co, (90100 01 Carton box:135 x 80 x 45 mm _— TCU 1N BVP : ene nee a Ñ tà oo = oo = [mm] — la ni "= =—. = —=) ae — == = === J0. Ale Ễ | s mm a | N.` — TT MO) f7: 4 Số lô SX/ ARAL, “manh = = co _— >> aos =— L— — — =n: — —— a — =— POC HOATTANG KY SINH BVP alr. Coe ĐỘC HOẠT TANG KÝ SINH 4 bisters x 1Ế tira conted tabiet AL-PVC Carton box:130 x 82 x 40 mm Label: 96 x 65 mm Cae f0 IIITTAW6 KÝ §1IWH a. coe Vf À e \@ ——] => co = = = — — > — = c2 a —. c2 == = | | | TESOL TT J0 HẠT BOC HOAT TANG KY SINH Chai TT Carton box: 52 x 95 x 52 mm Label: 140 x 48 mm aT THĂNHPHẤN: Mỗi viền nén baophim chứa 400mg cao khô toàn phản chiết được (2665 mg các dược liệu khô sau: Độc hoạt Radix Angelicae pubescentis) Tangkysinh — (Herbaloranthi) Qué chi (RamulusCinnarnoni) Tân giao (Gentiande macrophylae) Tếtân (Herba Aseri) Phdngphong Radix Ligustici brachiylobi) Ngưu tất Radix achyranthis bidentatae) Đỗươg (Cortex Ecommiae) Sinh địa (Radix Rehmanniae) Duongquy Radic Angelicae sinensis) Bạch thược Radix Paeoniae lactifiorae) Xuyên khung _ (RhizomeLigusiciwolichi) Đỉngsâm (RedkCodonopsis) Phyclinh (Poria cocos) Cam thio Radix Glycyrrhizae} Và các tá dược vừa đủ. 203mg 320mg 123mg 134mg 80mg 123mg 198mg 198mg 240mg 123mg 400mg 123mg 160mg 160mg 80mg TO TANf KÝ §INH CHID|NH DIU TRI: Céc thé PREnd ben tNép,can thansuy, kbp huyết không đủ như: Dau lưng, mỏi lưng, đau vai, đau gáy. -Đau khớp xương, viêm khớp, thoái hoá khớp. Dau thần kính ngoại biên, đặc biệt tốt cho viêm thần kính toa. -Cảm cúm kèm nhức mỏi CÁCH DÙNG, CHỐNG CHỈ ĐỊNH VÀ CÁC THÔNG TIN KHÁC: Đọc tờ hướng dẫn sử dụng thuốc. BẢO QUẢN: Nơi nhiệt độ không qué 30°C, tránh ánh sáng và ẩm.. DEXATAM TAYTREEM. DOCKY HUGNG DAN SU DUNG TRUGCKHIDUNG. SDK / Hse ck Belgenin tamamını okuyun