Candipa Kem bôi da Vietinamu - Kivietinamu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

candipa kem bôi da

công ty cổ phần dược apimed. - clotrimazol - kem bôi da - 50mg

Cangyno Viên nang mềm đặt âm đạo Vietinamu - Kivietinamu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cangyno viên nang mềm đặt âm đạo

công ty tnhh phil inter pharma - clotrimazol 100mg - viên nang mềm đặt âm đạo - 100mg

Cangyno 100 Vietinamu - Kivietinamu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cangyno 100

công ty tnhh phil inter pharma - clotrimazol 100mg -

Cangyno 500 Vietinamu - Kivietinamu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cangyno 500

công ty tnhh phil inter pharma - clotrimazol 500mg -

Clogynaz -- Vietinamu - Kivietinamu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clogynaz --

công ty cổ phần dược phẩm nam hà - clotrimazol 100mg - -- - --

Clogynaz Viên nén Vietinamu - Kivietinamu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clogynaz viên nén

công ty cổ phần dược phẩm nam hà - clotrimazol 100mg - viên nén - 100mg

Clovagine Vietinamu - Kivietinamu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clovagine

công ty cổ phần korea united pharm. int' l. - clotrimazol 1% -

Clovaszol Vietinamu - Kivietinamu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clovaszol

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - clotrimazol 100 mg -

Clovaszol Viên nén đặt âm đạo Vietinamu - Kivietinamu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clovaszol viên nén đặt âm đạo

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - clotrimazol - viên nén đặt âm đạo - 100mg

Dongkwang Silkron Kem bôi da Vietinamu - Kivietinamu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dongkwang silkron kem bôi da

dongkwang pharm co., ltd. - clotrimazol 10mg/g; betamethasone dipropionate 0,64mg/g; gentamicin sulfate 1mg/1g - kem bôi da