Cebenol Viên nang cứng Vietinamu - Kivietinamu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cebenol viên nang cứng

công ty cổ phần sản xuất - thương mại dược phẩm Đông nam - glucosamin sulfat (dưới dạng glucosamin sulfat natri clorid tương đương 392,62mg glucosamin base) 500mg - viên nang cứng - 500mg

Cefuroxim 250 Vietinamu - Kivietinamu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefuroxim 250

công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - cefuroxim axetil tương đương cefuroxim base 250mg -

Cefuroxim 500 Vietinamu - Kivietinamu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefuroxim 500

công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - cefuroxim axetil tương đương 500mg cefuroxime base -

Cendein Vietinamu - Kivietinamu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cendein

công ty tnhh một thành viên dược trung ương 3 - terpin hydrat 100 mg, codein base 10 mg -

Ceteco glucosamin Viên nang cứng (màu vàng) Vietinamu - Kivietinamu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ceteco glucosamin viên nang cứng (màu vàng)

công ty cổ phần dược trung ương 3 - glucosamin sulfat (tương đương với 197 mg glucosamin base) 250 mg - viên nang cứng (màu vàng)

Cimetidin Vietinamu - Kivietinamu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cimetidin

công ty cổ phần dược phẩm vĩnh phúc - cimetidin hydroclorid tương đương cimetidin base 200mg -

Cimetidin Vietinamu - Kivietinamu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cimetidin

công ty cổ phần dược phẩm vĩnh phúc - cimetidin hydroclorid tương đương cimetidin base 300mg -

Ciospan Vietinamu - Kivietinamu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ciospan

công ty cổ phần sản xuất - thương mại dược phẩm Đông nam - terpin hydrat 100mg, codein base 5mg -

Clinecid 300mg Vietinamu - Kivietinamu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clinecid 300mg

công ty cổ phần dược trung ương mediplantex. - clindamycin hcl tương đương 300mg clindamycin base -

Codugenson Vietinamu - Kivietinamu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

codugenson

công ty cổ phần dược tw medipharco - tenamyd - betamethason dipropionat 6,4mg, gentamycin base 10mg, clotrimazol 100mg -