Rutin-Vitamin C Viên nén bao đường Vietinamu - Kivietinamu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rutin-vitamin c viên nén bao đường

công ty tnhh sx-tm dược phẩm thành nam - rutin; acid ascorbic - viên nén bao đường - 50mg; 50mg

Somatosan Bột pha dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch Vietinamu - Kivietinamu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

somatosan bột pha dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch

actavis international ltd - somatostatin (dưới dạng somatostatin acetate) - bột pha dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch - 3mg

Terpina Viên nén bao đường Vietinamu - Kivietinamu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

terpina viên nén bao đường

công ty cổ phần dược hậu giang - terpin hydrat ; natri benzoat - viên nén bao đường - 100 mg ; 50 mg

Viên gừng HT Viên nén bao đường Vietinamu - Kivietinamu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

viên gừng ht viên nén bao đường

công ty cổ phần dược hà tĩnh - gừng (thân rễ) - viên nén bao đường - 300 mg

Terinale Vaginal Soft Capsule Viên nang mềm đặt âm đạo Vietinamu - Kivietinamu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

terinale vaginal soft capsule viên nang mềm đặt âm đạo

kolmar pharma co., ltd - neomycin (dưới dạng neomycin sulfat) 35mg (hoặc 35.000iu); nystatin 100.000 iu; polymycin b sulfat 35.000 iu - viên nang mềm đặt âm đạo - 35mg (hoặc 35.000iu), 100.000 iu, 35.000 iu

Calitaxel Dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạch Vietinamu - Kivietinamu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

calitaxel dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạch

công ty cổ phần công nghệ sinh học dược nanogen - mỗi 43.4ml dung dịch đậm đặc chứa paclitaxel 260mg - dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạch - 260mg

Calitaxel Dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạch Vietinamu - Kivietinamu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

calitaxel dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạch

công ty cổ phần công nghệ sinh học dược nanogen - mỗi 50 ml dung dịch đậm đặc chứa paclitaxel 300mg - dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạch - 300mg

Duac Once Daily Gel Gel Vietinamu - Kivietinamu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

duac once daily gel gel

glaxosmithkline pte., ltd. - clindamycin ; benzoyl peroxide - gel - 1% ; 5%

Clindacine 300 Dung dịch tiêm Vietinamu - Kivietinamu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clindacine 300 dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm vĩnh phúc - clindamycin - dung dịch tiêm - 300mg/2ml

Clindacine 600 Dung dịch tiêm Vietinamu - Kivietinamu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clindacine 600 dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm vĩnh phúc - clindamycin - dung dịch tiêm - 600mg/4ml