Ceelin+Zn Siro Vietinamu - Kivietinamu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ceelin+zn siro

công ty tnhh united international pharma - vitamin c ; kẽm (dưới dạng kẽm sulfat) - siro - 100 mg/5ml; 10 mg/5ml

Cefepim Glomed bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) Vietinamu - Kivietinamu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefepim glomed bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)

công ty cổ phần dược phẩm glomed - cefepim - bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) - 1g

Cefini 100 Viên nén bao phim Vietinamu - Kivietinamu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefini 100 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm glomed - cefdinir - viên nén bao phim - 100 mg

Cefini 125 Thuốc bột pha hỗn dịch uống Vietinamu - Kivietinamu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefini 125 thuốc bột pha hỗn dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm glomed - cefdinir - thuốc bột pha hỗn dịch uống - 125 mg

Cefini 300 Viên nén bao phim Vietinamu - Kivietinamu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefini 300 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm glomed - cefdinir - viên nén bao phim - 300 mg

Cetecocensamin Viên nang cứng Vietinamu - Kivietinamu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cetecocensamin viên nang cứng

công ty tnhh một thành viên dược trung ương 3 - glucosamin sulfat (tương đương 394 mg glucosamin base) - viên nang cứng - 500 mg

Fenoflex Viên nang cứng Vietinamu - Kivietinamu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fenoflex viên nang cứng

công ty tnhh united international pharma - fenofibrat micronized - viên nang cứng - 160 mg

Fenoflex Viên nén bao phim Vietinamu - Kivietinamu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fenoflex viên nén bao phim

công ty tnhh united international pharma - fenofibrat - viên nén bao phim - 160 mg

Fulden viên nang mềm Vietinamu - Kivietinamu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fulden viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - pamidronate disodium - viên nang mềm - 100mg

Genflu bột pha tiêm Vietinamu - Kivietinamu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

genflu bột pha tiêm

công ty tnhh phil inter pharma. - cefoperazone; sulbactam - bột pha tiêm - 1g; 1g